* 아름답다: beautiful, gorgeous
- 아름다운 이 세상
* 투표소: polling place, polling station, the polls, điểm bỏ phiếu (bầu cử tổng thống,...) ( 소 là location, site, place; 표 là ticket, phiếu)
* 따뜻하다: warm, mild, warm-hearted
- 아름다운 이 세상
* 투표소: polling place, polling station, the polls, điểm bỏ phiếu (bầu cử tổng thống,...) ( 소 là location, site, place; 표 là ticket, phiếu)
* 따뜻하다: warm, mild, warm-hearted