2010년 12월 15일 수요일

Study Korean sites (E)

Korean Lectures series easy to catch up:
1. (hompi.sogang.ac.kr/korean/) 서강대학교, Novice Korean & more.
* (123learnkorean.com) Korean grammar bank. koreanclass101 và 360korea. Dễ hiểu, chính xác.
* (busyatom.com) ủng hộ trang này nhiệt tình luôn. Ngắn gọn & dễ hiểu.
* (iie.ac.kr) Institute of international education. Có hàng trăm bài hội thoại để học. Ngắn gọn & dễ hiểu. Học tiếng Hàn Quốc và tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc. Recommend site này vô cùng vì tính chất dễ tiếp thu cho người học của nó.
* (language.berkeley.edu/korean) Bài tóm tắt ngữ pháp ngắn gọn, nhiều ví dụ & rõ ràng.
_____
Lectures through videos:
* (youtube.com/user/talktomeinkorean) Talktomeinkorean's channel. (아니에요 vs. 천만에요 You're welcome.) Goal: talk fluently & naturally in Korean. (expressions are used commonly in everyday spoken Korean.) (Thiên về những bài học mang tính chất thực tế hơn là công thức ngữ pháp máy móc.)
_____
Lectures through audio:
* (m.koreanclass101.com) Lower intermediate level of Korean
_____
Ebook chất lượng hàng đầu & Phòng đọc sách:
* (books.google.com) Integrated Korean (Tiếng Hàn hợp nhất), và nhiều quyển sách liên quan khác.
- (books.google.com) Intermediate college Korean By Clare You, Eunsu Cho
* (scribd.com/doc) Korean patterns & grammar notes
_____
Korean lessons A:
* (bloglovin.com) blog lovin'. Talk to me in Korean.
* (bonewso.net) Danh sách liệt kê hơn 100 chủ điểm ngữ pháp (endings) tiếng Hàn của bonewso.
* (ezcorean.com) Verb + 아/어/여 + 놓다. (Do sth in advance; preparation; do sth for some future need)
- (ezcorean.com) verb + 기로 하다 (to decide to do sth)
* (hompi.sogang.ac.kr) Các mẫu câu. (Hình như được dịch sang tiếng Việt rồi.)
- http://hompi.sogang.ac.kr/korean/kkl102/lesson04/l04_gram_note.html
* (koreanclass101.com/forum) Bài luyện tập cho dạng đúng của động từ khi đi với các liên từ
* (koreanselfstudyisntlame.blogspot.com) -(으)니까 vs -아/어/여서. Có liên kết tới hơn 30 websites khác cũng về chuyên ngành học tiếng Hàn Quốc.
* (language.berkeley.edu/korean) ngắn gọn, ngữ pháp, patterns. Intermediate Korean college.
- (language.berkeley.edu) hà hà, berkeley bắt đầu làm mình phải để ý rồi. Vì nó dễ hiểu, dễ học. Good explanation! Nice job! Thank you, berkeley.
* (talktomeinkorean.com) trao đổi; các ví dụ về (으)니까
* (westudykorean.com) súc tích, dễ hiểu. Tags: endings, suffixes
_____
Korean lessons B:
* (123learnkorean.com) Hình như copy từ koreanclass101 & nhiều nguồn khác. Có mục Novice Korean dành cho người mới.
* (freezingblue.com) List of the Korean grammar patterns
* (korean-course.com) Có khoảng 10 bài giảng, hội thoại. Từ vựng & mẫu câu. Recommend.
- (korean-course.com) verb + 기로 하다
* (koreancandy.com) conjugation of 'verb + 기로 하다.'
* (koreanselfstudyisntlame.blogspot.com) Blog này cũng có links đến bonewso, ezcorean, etc.
* (hanguladay.com) 너를 보고 싶어요. I miss him. Site này cũng được. Là của một bạn yêu tiếng Hàn.
_____
Korean lessons C:
* (indiana.edu) verb + 기로 하다. to decide to do.
* (korean-flashcards.com) definition of the word "도".
* (letspeakorean.blogspot.com) little corner to study Korean by Mr. Tường
_____
Verbs:
* (indiana.edu) Compound verbs. Eg. 갖다 놓다
* (studydroid.com) List động từ. Compound verb 갖다 놓다, etc.
_____
Lists of Korean language grammar:
* (123learnkorean.com) All Korean grammar. Cái này tiện lợi, hay đấy.
* (korean.ucsd.edu) Korean language program; University of California in San Diego
* (quizlet.com) Seoul National University; có 1 list kha khá những patterns ngữ pháp tiếng Hàn và kèm theo lời diễn giải ngắn gọn, dễ hiểu cho từng pattern.
_____
Lessons formed PDF:
* www.paradigmbusters.com/pdf/tb2_5.pdf OK (súc tích, dễ hiểu, cẩn thận, bài tập, ngắn gọn)
* files.meetup.com/563685/Intermediate_Korean_Unit-14.doc OK (dễ hiểu, Reading comprehension)
* silica.kedaung.com/e-book/language/korean/intermediate-korean.pdf OKOK (1 cuốn sách ngữ pháp trung cấp gần 300 pages.)
* www.lacitycollege.edu/academic/.../K4.../K4-L10%20Lecture%20Notes.ppt (Korean language for Americans)
* www.columbia.edu/itc/ealac/korean/intermediate/lesson8.pdf
* (docs4.chomikuj.pl/ttmik-l4l1.pdf) hình như là phiên bản pdf & doc của talktomeinkorean hay sao ý.
___________
Bài tập luyện tập:
* (koreancandy.com) Một số ví dụ với 'verb + 기로 하다.'
* (kirinradio.tumblr.com) Học tiếng Hàn qua thần tượng, thật là kool quá đi. Có giải thích ngữ pháp.
* (kr.blog.yahoo.com/huangsy88) Một số ví dụ với 'verb + 기로 하다.'
* (quizlet.com) Seoul National University Korean grammar flash cards; Bài tập với -구나, -군요, etc.
_____
Forum:
* (forum.wordreference.com) Verb + 자고 하다 (indirect speech). Wordreference is rather reliable! (☯ medela11)
____
Learn English in Korean:
* (koreatimes.co.kr) Live English in drama; Bilingual English-Korean. Very recommend this site because of its academics.
____
Giới thiệu Blog học tiếng Hàn của các bạn:
* (koreanjjang12.wordpress.com) Bạn này là fan của Korean dramas như là 'Autumn in my heart', 'Stairway to heaven', etc. & là 1 phần lý do học tiếng Hàn.

댓글 없음:

댓글 쓰기

walking

* Imperative form - Thức mệnh lệnh:
1. 어서오십시오./ contracted: 어서옵쇼. [-(으)십시오 Formal]
2. 어서오십시오. [-(으)십시오 Formal & Honorifics]
3. 어서오세요. [-(으)세요 Standard & Honorifics]
4. 어서와요. [-아/어/여요 Standard]
5. 어서와. [-아/어/여 Casual]
______
Wrap it up:
: 유리! 네가 수학 시험에서 100점을 받았어!
: 믿을 수 없어. 그럴 리가 없어. (믿다: to believe)
: 정말 축하해! 한턱 내! (한턱 내다: to treat) Khao tớ đi nhé!
: 그럴게. 정말이면 좋겠다. (그러다 like that + ㄹ/을게요 promise → 그럴게요. Sẽ như thế. Tất nhiên tớ sẽ khao cậu. I will do like that.)
* 이렇게 like this; 그렇게 like that (그렇다: yes; no)
_____
* 유리씨 코가 어때서요? Mắt Yuri có đến nỗi nào đâu?, Mắt Yuri thì có làm sao cơ chứ?
* 머리가 짧게 자르면 어떨까요? Nếu tớ cắt tóc ngắn thì trông sẽ thế nào nhỉ?
* 잘 어울릴 것 같아요. (어울리다: suit, match, hợp, phù hợp)
____
THÔNG DỤNG:
* 실례합니다.
* 어떻게 오셨습니까?
* 그래야겠어요.
* SO SÁNH -다가 VỚI CẢ -(으)면서 (while)
_____
* 저는 혼동해요. 저는 혼동돼요.
But it'd be more casual to say 저는 헷갈려요.

picasa

Facebook Badge