* 농담 (n): joke, kidding (농담이에요. ) (아주 오래된 농담 )
* 삼십육계: Thirty-six stratagems, 36 kế (của Tôn Tử) (계: stratagem, kế, mưu kế)
* 오래: long, a long time
* 웃으며: with a smile, smiling
|
| |||||
| ||||||
|
|
| |||||
| ||||||
|
저는 혼동돼요.
댓글 없음:
댓글 쓰기