Korean Lectures series easy to catch up:
1. (
hompi.sogang.ac.kr/korean/) 서강대학교, Novice Korean & more.
* (
123learnkorean.com) Korean grammar bank. koreanclass101 và 360korea. Dễ hiểu, chính xác.
* (
busyatom.com) ủng hộ trang này nhiệt tình luôn. Ngắn gọn & dễ hiểu.
* (
iie.ac.kr) Institute of international education. Có hàng trăm bài hội thoại để học. Ngắn gọn & dễ hiểu. Học tiếng Hàn Quốc và tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc. Recommend site này vô cùng vì tính chất dễ tiếp thu cho người học của nó.
* (
language.berkeley.edu/korean) Bài tóm tắt ngữ pháp ngắn gọn, nhiều ví dụ & rõ ràng.
_____
Lectures through videos:
* (
youtube.com/user/talktomeinkorean) Talktomeinkorean's channel. (아니에요
vs. 천만에요 You're welcome.) Goal: talk fluently &
naturally in Korean. (expressions are used commonly in everyday spoken Korean.) (Thiên về những bài học mang tính chất thực tế hơn là công thức ngữ pháp máy móc.)
_____
Lectures through audio:
* (m.
koreanclass101.com) Lower intermediate level of Korean
_____
Ebook chất lượng hàng đầu & Phòng đọc sách:
* (
books.google.com) Integrated Korean (Tiếng Hàn hợp nhất), và nhiều quyển sách liên quan khác.
- (
books.google.com) Intermediate college Korean By Clare You, Eunsu Cho
* (
scribd.com/doc) Korean patterns & grammar notes
_____
Korean lessons A:
* (
bloglovin.com) blog lovin'. Talk to me in Korean.
* (
bonewso.net) Danh sách liệt kê hơn 100 chủ điểm ngữ pháp (endings) tiếng Hàn của bonewso.
* (
ezcorean.com) Verb + 아/어/여 + 놓다. (Do sth in advance; preparation; do sth for some future need)
- (
ezcorean.com) verb + 기로 하다 (to decide to do sth)
* (hompi.
sogang.ac.kr) Các mẫu câu. (Hình như được dịch sang tiếng Việt rồi.)
- http://hompi.sogang.ac.kr/korean/kkl102/lesson04/l04_gram_note.html
* (
koreanclass101.com/forum) Bài luyện tập cho dạng đúng của động từ khi đi với các liên từ
* (
koreanselfstudyisntlame.blogspot.com) -(으)니까 vs -아/어/여서. Có liên kết tới hơn 30 websites khác cũng về chuyên ngành học tiếng Hàn Quốc.
* (language.
berkeley.edu/korean) ngắn gọn, ngữ pháp, patterns. Intermediate Korean college.
- (language.
berkeley.edu) hà hà, berkeley bắt đầu làm mình phải để ý rồi. Vì nó dễ hiểu, dễ học. Good explanation! Nice job! Thank you, berkeley.
* (
talktomeinkorean.com) trao đổi; các ví dụ về (으)니까
* (
westudykorean.com) súc tích, dễ hiểu. Tags: endings, suffixes
_____
Korean lessons B:
* (
123learnkorean.com) Hình như copy từ koreanclass101 & nhiều nguồn khác. Có mục Novice Korean dành cho người mới.
* (
freezingblue.com) List of the Korean grammar patterns
* (
korean-course.com) Có khoảng 10 bài giảng, hội thoại. Từ vựng & mẫu câu. Recommend.
- (
korean-course.com) verb + 기로 하다
* (
koreancandy.com) conjugation of 'verb + 기로 하다.'
* (
koreanselfstudyisntlame.blogspot.com) Blog này cũng có links đến bonewso, ezcorean, etc.
* (
hanguladay.com) 너를 보고 싶어요. I miss him. Site này cũng được. Là của một bạn yêu tiếng Hàn.
_____
Korean lessons C:
* (
indiana.edu) verb + 기로 하다. to decide to do.
* (
korean-flashcards.com) definition of the word "도".
* (
letspeakorean.blogspot.com) little corner to study Korean by Mr. Tường
_____
Verbs:
* (
indiana.edu) Compound verbs. Eg. 갖다 놓다
* (
studydroid.com) List động từ. Compound verb 갖다 놓다, etc.
_____
Lists of Korean language grammar:
* (
123learnkorean.com) All Korean grammar. Cái này tiện lợi, hay đấy.
* (
korean.ucsd.edu) Korean language program; University of California in San Diego
* (
quizlet.com) Seoul National University; có 1 list kha khá những patterns ngữ pháp tiếng Hàn và kèm theo lời diễn giải ngắn gọn, dễ hiểu cho từng pattern.
_____
Lessons formed PDF:
*
www.paradigmbusters.com/pdf/tb2_5.pdf OK (súc tích, dễ hiểu, cẩn thận, bài tập, ngắn gọn)
* files.meetup.com/563685/Intermediate_Korean_Unit-14.doc OK (dễ hiểu, Reading comprehension)
* silica.kedaung.com/e-book/language/korean/intermediate-korean.pdf OKOK (1 cuốn sách ngữ pháp trung cấp gần 300 pages.)
* www.lacitycollege.edu/academic/.../K4.../K4-L10%20Lecture%20Notes.ppt (Korean language for Americans)
*
www.columbia.edu/itc/ealac/korean/intermediate/lesson8.pdf
* (docs4.
chomikuj.pl/ttmik-l4l1.pdf) hình như là phiên bản pdf & doc của talktomeinkorean hay sao ý.
___________
Bài tập luyện tập:
* (
koreancandy.com) Một số ví dụ với 'verb + 기로 하다.'
* (
kirinradio.tumblr.com) Học tiếng Hàn qua thần tượng, thật là kool quá đi. Có giải thích ngữ pháp.
* (kr.blog.yahoo.com/
huangsy88) Một số ví dụ với 'verb + 기로 하다.'
* (
quizlet.com) Seoul National University Korean grammar flash cards; Bài tập với -구나, -군요, etc.
_____
Forum:
* (forum.
wordreference.com)
Verb + 자고 하다 (indirect speech). Wordreference is rather reliable! (
☯ medela11)
____
Learn English in Korean:
* (
koreatimes.co.kr) Live English in drama; Bilingual English-Korean. Very recommend this site because of its academics.
____
Giới thiệu Blog học tiếng Hàn của các bạn:
* (
koreanjjang12.wordpress.com) Bạn này là fan của Korean dramas như là 'Autumn in my heart', 'Stairway to heaven', etc. & là 1 phần lý do học tiếng Hàn.