Kể cả cái đuôi và quy tắc add đuôi của cách nói phỏng đoán về một điều gì đó đều giống y xì của thì tương lai (ㄹ/을 거예요). Vấn đề đặt ra là làm sao phân biệt cái nào là thì tương lai, cái nào là phỏng đoán khi mà cả 2 loại câu này có cấu trúc y chang nhau? Thật ra vẫn có những khác biệt nào đó. Hãy dựa vào ngữ cảnh hội thoại thì vấn đề phân biệt 2 loại câu này sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều! Với lại, câu phỏng đoán đôi khi có phụ từ 아마 nữa. Tất nhiên phụ từ 아마 này không bắt buộc có trong cấu trúc câu phỏng đoán.
_____
* Test: Mình có một điều thắc mắc. Mẫu câu phỏng đoán ㄹ/을 거예요 là phỏng đoán những điều xảy ra trong tương lai, hay là phỏng đoán về những việc xảy ra rồi? Mình học hành không quy củ, trong lúc chờ đáp án thì 'mình' cứ tạm cho nó là phỏng đoán trong tương lai.
1. Vocabulary:
• 아마 : maybe, probably, perhaps
• 늦다 : late
• 경치가 멋있다. The view/scene/scenery is nice.
• 날씨가 시원하다. The weather is cool.
• 재미있게 놀다. Play well, happily. Have fun.
• 비행기 (air; plane) + 표 (ticket) → 비행기표 : air ticket
• 버스표 : bus ticket
• 지하철표 : subway ticket
2. Practice:
- 저 영화는 재미있을 거예요. That movie is probably funny.
- 내일 비가 올 거예요. Perhaps it'll rain tomorrow. (오다)
- 경치가 멋있을 거예요. Maybe the scene's nice.
- 날씨가 시원할 거예요. The weather will be probably cool.
- 재미있게 놀 거예요. Maybe have fun.
• 유리 씨가 언제 와요?
- 아마 늦을 거예요.
• 경치가 멋있어요?
- 네, 아마 경치가 멋있을 거예요.
• 내일 날씨가 시원해요?
- 네, 아마 시원할 거예요.
• 유리 씨가 지금 뭐 해요?
- 아마 친구들하고 재미있게 놀 거예요.
• 제주도는 아마 주말에 비행기표가 없을 거예요. Vé máy bay đến đảo Jeju cuối tuần có lẽ đã bán hết rồi.
_____
* Test: Mình có một điều thắc mắc. Mẫu câu phỏng đoán ㄹ/을 거예요 là phỏng đoán những điều xảy ra trong tương lai, hay là phỏng đoán về những việc xảy ra rồi? Mình học hành không quy củ, trong lúc chờ đáp án thì 'mình' cứ tạm cho nó là phỏng đoán trong tương lai.
1. Vocabulary:
• 아마 : maybe, probably, perhaps
• 늦다 : late
• 경치가 멋있다. The view/scene/scenery is nice.
• 날씨가 시원하다. The weather is cool.
• 재미있게 놀다. Play well, happily. Have fun.
• 비행기 (air; plane) + 표 (ticket) → 비행기표 : air ticket
• 버스표 : bus ticket
• 지하철표 : subway ticket
2. Practice:
- 저 영화는 재미있을 거예요. That movie is probably funny.
- 내일 비가 올 거예요. Perhaps it'll rain tomorrow. (오다)
- 경치가 멋있을 거예요. Maybe the scene's nice.
- 날씨가 시원할 거예요. The weather will be probably cool.
- 재미있게 놀 거예요. Maybe have fun.
• 유리 씨가 언제 와요?
- 아마 늦을 거예요.
• 경치가 멋있어요?
- 네, 아마 경치가 멋있을 거예요.
• 내일 날씨가 시원해요?
- 네, 아마 시원할 거예요.
• 유리 씨가 지금 뭐 해요?
- 아마 친구들하고 재미있게 놀 거예요.
• 제주도는 아마 주말에 비행기표가 없을 거예요. Vé máy bay đến đảo Jeju cuối tuần có lẽ đã bán hết rồi.
댓글 없음:
댓글 쓰기