1. Âm Hán - Việt:
Đây là bài sưu tầm một số từ tiếng Hàn nhưng khi đọc lên lại làm mình liên tưởng đến một âm Hán Việt tương đương.
• 간 (n): liver (gan)
• 고향: hometown, birthplace, (quê hương)
• 교통: traffic, (giao thông)
• 공기: air, atmosphere, (không khí)
• 그녀: she, her, hers, herself; (cô nàng) (see: 엽기적인 그녀 2001 - 'My sassy girl')
• 급하다: urgent, cấp (bách), gấp
• 기념: celebrate, kỷ niệm (결혼기념일: wedding anniversary, kỷ niệm ngày cưới)
• 기숙사: dorm, ký túc xá (nhà ở tập thể, nhà chung cư?) (기숙사에서 생일파티를 해요.)
• 기자: reporter, journalist, pressmen, writer, correspondent, ký giả, nhà báo (기차: train)
• 기회: opportunity, chance, cơ hội (기회에)
• 도시: city, metropolis, town, (đô thị)
• 리 (noun): 理, logic, lý (hợp lý), lý lẽ, lý do, reason, cause (See: -ㄹ/을 리가 없다.)
• 만두 mandu: dumpling (bánh hấp) (~ màn thầu)
• 반: half, bán (một nửa) (반년 half year)
• 보고: report, báo cáo
• 보호하다: to protect; (bảo hộ)
- 사생활을 보호하다: to protect one's privacy; bảo vệ đời sống riêng tư của ai đó
• 부자: rich/wealthy person, the rich, phú gia (đại gia)
• 수학: maths, toán học (số học)
• 생활: life, living, existence; (daily) life, sinh hoạt (hàng ngày) (생활용품 daily necessities, household items)
• 신용: credit, tín dụng (신용카드: credit card)
• 용: dragon, long, rồng (쌍룡: song long [쌍뇽])
• 우울하다; 우울: depressed, gloomy, sad, blue, u buồn, u ám, buồn.
• 유학: studying abroad/overseas, du học
• 위치: location, position, site, vị trí
• 위험 (âm ㅎ đọc rất nhẹ): danger, risk, nguy hiểm
• 전통: tradition, custom, phong tục tập quán, truyền thống
* 한복이 한국 전통옷이에요.
* Aodai가 베트남 전통옷이에요.
• 중 = 中. (3 sizes 소/중/대); (중학교/대학교)
- 생각하고 있어요 = 생각 중이에요. I'm thinking (about it).
- 생각하는 중이에요. (중 is a noun.)
• 증세: symptom, triệu chứng
• 진리 [질리]: truth (chân lý)
• 환호: cheer, shout for joy (hoan hô! Ôi giời sao cái từ tiếng Hàn này lại giống hệt tiếng Việt thế)
• 쌍: pair, couple, song (vd: Song kiếm hợp bích)
_____
2. English borrow words:
* 넥타이: necktie, tie, cà-vạt
* 다운타운: downtown
* 디자인: design
* 맥도날드: McDonald, McDonald's
* 벤치: bench
* 사이즈 (n): size (eg. 소-중-대/Small-Middle-Large)
* 센츄럴: Central (우리집은 센츄럴에 있어요.)
* 알레르기: allergy, dị ứng
* 에어컨 (에어콘!?): air-conditioner
* 코디: coordinator (người phối hợp; điều phối viên)
* 프로그램: programme, show
_____
3. Còn cái này thì đừng nhầm nhọt:
* 미팅: blind date (group date) (≠ 소개팅: blind date) (don't miss 회의: meeting, conference)
* 시내: downtown; in the city (새내에) (Vậy mà mềnh tưởng là 'xi nê' cơ đấy gruh gruh)
_____
* 도시 생활에 적응할 수 있을지 걱정이에요. Lo lắng là có thích ứng được với cuộc sống đô thị không.
* 더우니까 에어컨을 겹시다. (겨다: to light up, to turn on) (덥다: hot)
Đây là bài sưu tầm một số từ tiếng Hàn nhưng khi đọc lên lại làm mình liên tưởng đến một âm Hán Việt tương đương.
• 간 (n): liver (gan)
• 고향: hometown, birthplace, (quê hương)
• 교통: traffic, (giao thông)
• 공기: air, atmosphere, (không khí)
• 그녀: she, her, hers, herself; (cô nàng) (see: 엽기적인 그녀 2001 - 'My sassy girl')
• 급하다: urgent, cấp (bách), gấp
• 기념: celebrate, kỷ niệm (결혼기념일: wedding anniversary, kỷ niệm ngày cưới)
• 기숙사: dorm, ký túc xá (nhà ở tập thể, nhà chung cư?) (기숙사에서 생일파티를 해요.)
• 기자: reporter, journalist, pressmen, writer, correspondent, ký giả, nhà báo (기차: train)
• 기회: opportunity, chance, cơ hội (기회에)
• 도시: city, metropolis, town, (đô thị)
• 리 (noun): 理, logic, lý (hợp lý), lý lẽ, lý do, reason, cause (See: -ㄹ/을 리가 없다.)
• 만두 mandu: dumpling (bánh hấp) (~ màn thầu)
• 반: half, bán (một nửa) (반년 half year)
• 보고: report, báo cáo
• 보호하다: to protect; (bảo hộ)
- 사생활을 보호하다: to protect one's privacy; bảo vệ đời sống riêng tư của ai đó
• 부자: rich/wealthy person, the rich, phú gia (đại gia)
• 수학: maths, toán học (số học)
• 생활: life, living, existence; (daily) life, sinh hoạt (hàng ngày) (생활용품 daily necessities, household items)
• 신용: credit, tín dụng (신용카드: credit card)
• 용: dragon, long, rồng (쌍룡: song long [쌍뇽])
• 우울하다; 우울: depressed, gloomy, sad, blue, u buồn, u ám, buồn.
• 유학: studying abroad/overseas, du học
• 위치: location, position, site, vị trí
• 위험 (âm ㅎ đọc rất nhẹ): danger, risk, nguy hiểm
• 전통: tradition, custom, phong tục tập quán, truyền thống
* 한복이 한국 전통옷이에요.
* Aodai가 베트남 전통옷이에요.
• 중 = 中. (3 sizes 소/중/대); (중학교/대학교)
- 생각하고 있어요 = 생각 중이에요. I'm thinking (about it).
- 생각하는 중이에요. (중 is a noun.)
• 증세: symptom, triệu chứng
• 진리 [질리]: truth (chân lý)
• 환호: cheer, shout for joy (hoan hô! Ôi giời sao cái từ tiếng Hàn này lại giống hệt tiếng Việt thế)
• 쌍: pair, couple, song (vd: Song kiếm hợp bích)
_____
2. English borrow words:
* 넥타이: necktie, tie, cà-vạt
* 다운타운: downtown
* 디자인: design
* 맥도날드: McDonald, McDonald's
* 벤치: bench
* 사이즈 (n): size (eg. 소-중-대/Small-Middle-Large)
* 센츄럴: Central (우리집은 센츄럴에 있어요.)
* 알레르기: allergy, dị ứng
* 에어컨 (에어콘!?): air-conditioner
* 코디: coordinator (người phối hợp; điều phối viên)
* 프로그램: programme, show
_____
3. Còn cái này thì đừng nhầm nhọt:
* 미팅: blind date (group date) (≠ 소개팅: blind date) (don't miss 회의: meeting, conference)
* 시내: downtown; in the city (새내에) (Vậy mà mềnh tưởng là 'xi nê' cơ đấy gruh gruh)
_____
* 도시 생활에 적응할 수 있을지 걱정이에요. Lo lắng là có thích ứng được với cuộc sống đô thị không.
* 더우니까 에어컨을 겹시다. (겨다: to light up, to turn on) (덥다: hot)
댓글 없음:
댓글 쓰기