1. 먼저: first, earlier, before, in advance, first of all
2. 미리 in advance (vd: trước, mua trước, đặt trước, chuẩn bị trước)
3. 처음 first (vd: lần đầu, trước thì là bạn bè rồi sau đó là người yêu)
4. 경기장: stadium, arena
5. 경마장: racecourse, racetrack, trường đua ngựa
6. 썰렁하다: chilly
* 농담이 정말 썰렁 하군요. That joke is corny (cũ rích)
* 썰렁해. That's a bad joke.
7. 애교: charming (ngữ điệu của người Hàn) For examples: The Koreans' tones when they say 오빠, 어떻게, 몰라, etc.
8. 빨랫비누: washing soup, laundry soap
9. 회식: get-together (dinner)
10. 보릿고개: the farm hardship period, tháng giáp hạt, the spring austerity
11. 과외: private lesson
* 과외를 받다.
12. 학원: private education; (대학교) university, college
2. 미리 in advance (vd: trước, mua trước, đặt trước, chuẩn bị trước)
3. 처음 first (vd: lần đầu, trước thì là bạn bè rồi sau đó là người yêu)
4. 경기장: stadium, arena
5. 경마장: racecourse, racetrack, trường đua ngựa
6. 썰렁하다: chilly
* 농담이 정말 썰렁 하군요. That joke is corny (cũ rích)
* 썰렁해. That's a bad joke.
7. 애교: charming (ngữ điệu của người Hàn) For examples: The Koreans' tones when they say 오빠, 어떻게, 몰라, etc.
8. 빨랫비누: washing soup, laundry soap
9. 회식: get-together (dinner)
10. 보릿고개: the farm hardship period, tháng giáp hạt, the spring austerity
11. 과외: private lesson
* 과외를 받다.
12. 학원: private education; (대학교) university, college
댓글 없음:
댓글 쓰기