* 관형사: determiner (từ hạn định,...)
- Định ngữ, định từ (từ đứng trước danh từ & bổ nghĩa cho danh từ đó)
* 문법: grammar
* 조건: condition (Conditional Sentence ?!)
_____
* tân ngữ Object; bổ ngữ là danh từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ (-을/를 object particles)
- Định ngữ, định từ (từ đứng trước danh từ & bổ nghĩa cho danh từ đó)
* 문법: grammar
* 조건: condition (Conditional Sentence ?!)
_____
* tân ngữ Object; bổ ngữ là danh từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ (-을/를 object particles)
댓글 없음:
댓글 쓰기