* Names of food (Asia): * 갈비탕; 김밥 (Gimbap); 김치; 김치찌개;
* 냉면 (cold noodles)
* 돼지고기 pork
* 무지개떡 (무지개: rainbow); 만두 (Mandu) (dumpling) liên hệ tới: màn thầu, bánh bao, bánh hấp, cảo
* 부대찌개 (stew, ~ hot pot); 불고기; 비빔밥;
* 설렁탕 (Seolleongtang: stock soup of bone and stew meat );
* 어묵 (fish cake, 오뎅; Kamaboko); 엿 Korean hard taffy, kẹo kéo, kẹo dồi; 인삼 ginseng; 인삼차 ginseng tea
* 자장면 (Jajangmyeon: black-bean-sauce noodles; mỳ đen);
* 참기름 (sesame oil); 참치 김밥 (tuna kimbap); 참깨 (sesame seeds);
* 칼국수 chopped noodles
* 햄 김밥 (ham kimbap);
* 떡갈비 tteokgalbi, Korean "hamburger" beef patties; 떡만두; 떡볶이 (Tteokbokki);
* 짬뽕 jjamppong, Chinese-style noodles with vegetables & seafood, spicy seafood noodles, mì hải sản;
_____
* Other names of food (World):
* 과자
* 사탕: lollipop, candy, sweet
* 스테이크: steak (thịt bò bít tết, miếng thịt/cá để nướng)
* 샌드위치: sandwich
* 생선: fish
* 치즈: cheese;
* 치킨: chicken (kiểu như đùi gà rán, đùi gà KFC ý)
* 쿠키
* 튀김: fried food
* 햄버거: hamburger
* 냉면 (cold noodles)
* 돼지고기 pork
* 무지개떡 (무지개: rainbow); 만두 (Mandu) (dumpling) liên hệ tới: màn thầu, bánh bao, bánh hấp, cảo
* 부대찌개 (stew, ~ hot pot); 불고기; 비빔밥;
* 설렁탕 (Seolleongtang: stock soup of bone and stew meat );
* 어묵 (fish cake, 오뎅; Kamaboko); 엿 Korean hard taffy, kẹo kéo, kẹo dồi; 인삼 ginseng; 인삼차 ginseng tea
* 자장면 (Jajangmyeon: black-bean-sauce noodles; mỳ đen);
* 참기름 (sesame oil); 참치 김밥 (tuna kimbap); 참깨 (sesame seeds);
* 칼국수 chopped noodles
* 햄 김밥 (ham kimbap);
* 떡갈비 tteokgalbi, Korean "hamburger" beef patties; 떡만두; 떡볶이 (Tteokbokki);
* 짬뽕 jjamppong, Chinese-style noodles with vegetables & seafood, spicy seafood noodles, mì hải sản;
_____
* Other names of food (World):
* 과자
* 사탕: lollipop, candy, sweet
* 스테이크: steak (thịt bò bít tết, miếng thịt/cá để nướng)
* 샌드위치: sandwich
* 생선: fish
* 치즈: cheese;
* 치킨: chicken (kiểu như đùi gà rán, đùi gà KFC ý)
* 쿠키
* 튀김: fried food
* 햄버거: hamburger
| ||||