* 소주;
* 홍차 tea
_____
• Flavors (맛이):
* 달다: sweet, sugary (단맛: sweet taste)
* 달콤하다: sweet, sugary, honeyed (맛이 달콤하다. It tastes sweet.)
* 짜다: salty
* 짭짤하다: a little salty, slightly salty
* 쓰다: bitter
* 싱겁다: insipid, flat, bland, nhạt (nhẽo) (싱거워요)
* 맵다: hot, spicy (매워요)
_____
차
1. Kinds of Korean tea: (Copyright kor-vn.blogspot.com)
* Green Tea; Medicinal Tea; Fruit-based Tea; Grain-based Tea; Traditional Beverages
* 생강차 ginger tea; 인삼차 ginseng tea, và 쌍화차 được làm bằng loại trà thảo dược hoặc các thành phần truyền thống khác.
* Trà trái cây dựa trên bao gồm 대추차 jujube tea, trà táo tàu; 자차 citron tea (quả thanh yên, giông giống quả chanh vàng ý!), 오미자차 Schizandra trà, 모과차 trà mộc qua Trung Quốc, và 매실차 mận trà.
* Trà hạt bao gồm 율무차 adlay trà và 보리차 trà lúa mạch.
2. 차:
* 녹차 green tea
* 인삼차 ginseng tea
* 쌍화차 (trà thảo mộc)
* 모과차 quince tea (papaya???)
* 생강차 ginger tea; 인삼차 ginseng tea, và 쌍화차 được làm bằng loại trà thảo dược hoặc các thành phần truyền thống khác.
* Trà trái cây dựa trên bao gồm 대추차 jujube tea, trà táo tàu; 자차 citron tea (quả thanh yên, giông giống quả chanh vàng ý!), 오미자차 Schizandra trà, 모과차 trà mộc qua Trung Quốc, và 매실차 mận trà.
* Trà hạt bao gồm 율무차 adlay trà và 보리차 trà lúa mạch.
2. 차:
* 녹차 green tea
* 인삼차 ginseng tea
* 쌍화차 (trà thảo mộc)
* 모과차 quince tea (papaya???)
| ||||
| | | ||
| | | ||
| | | ||
| | |
댓글 없음:
댓글 쓰기