2011년 1월 18일 화요일

Patxim 받침

1. 악
 - : book
 - 한 : Korea
마음 _
 - : rice-cake
2. 앋
 - 다 : hear
 - 다 : walk
 - 거락 : spoon
3. 알
- 기 : strawberry
- 굴 : face
- : moon
4. 암
- : night
- 마 : spirit
- 배 : cigarette
5. 압
- : boiled rice
- : mouth
- 수 : class
6. 앗
- : dress, clothes
7. 앙
- : river
- 화 : movie
- 국 : China
8. 앚
- : day
- 다 : to bark
- 소 :dairy cow
9. 앛
- : flower
- : light
- : anchor
10. 앜
- 부 : kitchen
- 들 : plain (~ flat land)
- 새벽 : dawn; bình minh
11. 앝
- : base; cái bệ đứng
- : end
- 보리 : barley field
12. 앞
- : front
- : side; bên cạnh
- : forest
13. 앟
- 히 : ㅎ
- 다 : to lose
- 하다 : white

댓글 없음:

댓글 쓰기

walking

* Imperative form - Thức mệnh lệnh:
1. 어서오십시오./ contracted: 어서옵쇼. [-(으)십시오 Formal]
2. 어서오십시오. [-(으)십시오 Formal & Honorifics]
3. 어서오세요. [-(으)세요 Standard & Honorifics]
4. 어서와요. [-아/어/여요 Standard]
5. 어서와. [-아/어/여 Casual]
______
Wrap it up:
: 유리! 네가 수학 시험에서 100점을 받았어!
: 믿을 수 없어. 그럴 리가 없어. (믿다: to believe)
: 정말 축하해! 한턱 내! (한턱 내다: to treat) Khao tớ đi nhé!
: 그럴게. 정말이면 좋겠다. (그러다 like that + ㄹ/을게요 promise → 그럴게요. Sẽ như thế. Tất nhiên tớ sẽ khao cậu. I will do like that.)
* 이렇게 like this; 그렇게 like that (그렇다: yes; no)
_____
* 유리씨 코가 어때서요? Mắt Yuri có đến nỗi nào đâu?, Mắt Yuri thì có làm sao cơ chứ?
* 머리가 짧게 자르면 어떨까요? Nếu tớ cắt tóc ngắn thì trông sẽ thế nào nhỉ?
* 잘 어울릴 것 같아요. (어울리다: suit, match, hợp, phù hợp)
____
THÔNG DỤNG:
* 실례합니다.
* 어떻게 오셨습니까?
* 그래야겠어요.
* SO SÁNH -다가 VỚI CẢ -(으)면서 (while)
_____
* 저는 혼동해요. 저는 혼동돼요.
But it'd be more casual to say 저는 헷갈려요.

picasa

Facebook Badge