1. Let's do it.
* 유리 씨는, 누구를 닮았어요? [달마써요] Who do u resemble? Who do u look alike?
- (저는) 어머니/아버지를 닮았어요.
* 어디가 많이닮았어요?
- 눈이 어머니와 똑같아요.
* 똑: exactly
* 똑같다: be the same (exactly) (giống nhau y xì đúc, giống nhau như 2 giọt nước)
* 닮다: look alike (appearance)
2. Practice:
* 저는 언니와 어머니를 닮았어요.
* 어디가 많이 닮았어요?
3. Wrap it up.
☺: Stephen 씨, 누구를 닮았어요?
☻: 눈이 Tom Cruise와 똑같아요.
☺: 아니에요. 아, 비슷해요 [비스태요]. 눈이 아니고 머리가... (hair)
* 비슷하다 [비스타다]: be similar; be alike
4. Tiếng Hàn có câu thành ngữ chỉ người không biết bơi một chút nào, đó là 'chai bia trong nước' (물에서 맥주병이에요. Like a beer bottle in the water.). Còn khi muốn nói 2 vật/người nào đó 'giống nhau như hai giọt nước', chúng ta sẽ sử dụng từ 붕어빵.
So, what is '붕어빵'?
- 붕어 (n): carp (a kind of fish; cá chép) → 붕어빵: bánh nướng hình con cá chép bé bé có nhân đậu bên trong; a fish-shaped pancake with bean paste inside
- 붕어빵 (idiom): look like exactly the same
* 유리 씨는, 누구를 닮았어요? [달마써요] Who do u resemble? Who do u look alike?
- (저는) 어머니/아버지를 닮았어요.
* 어디가 많이닮았어요?
- 눈이 어머니와 똑같아요.
* 똑: exactly
* 똑같다: be the same (exactly) (giống nhau y xì đúc, giống nhau như 2 giọt nước)
* 닮다: look alike (appearance)
2. Practice:
* 저는 언니와 어머니를 닮았어요.
* 어디가 많이 닮았어요?
- 코가 어머니와 똑같아요. (nose)
- 얼굴이 아버지와 많이 닮았어요. (face)
* 어머니랑 똑같아요.3. Wrap it up.
☺: Stephen 씨, 누구를 닮았어요?
☻: 눈이 Tom Cruise와 똑같아요.
☺: 아니에요. 아, 비슷해요 [비스태요]. 눈이 아니고 머리가... (hair)
붕어빵 |
4. Tiếng Hàn có câu thành ngữ chỉ người không biết bơi một chút nào, đó là 'chai bia trong nước' (물에서 맥주병이에요. Like a beer bottle in the water.). Còn khi muốn nói 2 vật/người nào đó 'giống nhau như hai giọt nước', chúng ta sẽ sử dụng từ 붕어빵.
So, what is '붕어빵'?
- 붕어 (n): carp (a kind of fish; cá chép) → 붕어빵: bánh nướng hình con cá chép bé bé có nhân đậu bên trong; a fish-shaped pancake with bean paste inside
- 붕어빵 (idiom): look like exactly the same