2011년 7월 16일 토요일

Idiomatic expressions

* 물론입니다./ 물론이지요. Of course. (물론: of course)
* 천만에요. (감사) Don't mention it. You're welcome.
* 환영합니다. Welcome.

2011년 7월 15일 금요일

Những từ khó tra trong từ điển

* 준비물: things to bring

Từ láy

PART 1. LÁY TOÀN BỘ
* 점점
PART 2. LÁY PHỤ ÂM ĐẦU
PART 3. LÁY BÁN PHỤ ÂM ĐẦU
* 가깝다: close, nearby (가까운) (서강빌딩은 가까우니까 걸어가세요.)
PART 4. LÁY NGUYÊN ÂM
PART 5. LÁY PHỤ ÂM CUỐI
PART 6. LẶP LẠI
* 깜짝 (startled, surprise): unexpectedly

Đọc na ná giông giống

1. Âm Hán - Việt:
Đây là bài sưu tầm một số từ tiếng Hàn nhưng khi đọc lên  lại làm mình liên tưởng đến một âm Hán Việt tương đương.
• 간 (n): liver (gan)
• 고향: hometown, birthplace, (quê hương)
• 교통: traffic, (giao thông)
• 공기: air, atmosphere, (không khí)
• 그녀: she, her, hers, herself; (cô nàng) (see: 엽기적인 그녀 2001 - 'My sassy girl')
• 급하다: urgent, cấp (bách), gấp
• 기념: celebrate, kỷ niệm (결혼기념일: wedding anniversary, kỷ niệm ngày cưới)
• 기숙사: dorm, ký túc xá (nhà ở tập thể, nhà chung cư?) (기숙사에서 생일파티를 해요.)
• 기자: reporter, journalist, pressmen, writer, correspondent, ký giả, nhà báo (기차: train)
• 기회: opportunity, chance, cơ hội (기회에)
• 도시: city, metropolis, town, (đô thị)
(noun): 理, logic, lý (hợp lý), lý lẽ, lý do, reason, cause (See: -ㄹ/을 리가 없다.)
• 만두 mandu: dumpling (bánh hấp) (~ màn thầu)
• 반: half, bán (một nửa) (반년 half year)
• 보고: report, báo cáo
• 보호하다: to protect; (bảo hộ)
- 사생활을 보호하다: to protect one's privacy; bảo vệ đời sống riêng tư của ai đó
• 부자: rich/wealthy person, the rich, phú gia (đại gia)
• 수학: maths, toán học (số học)
• 생활: life, living, existence; (daily) life, sinh hoạt (hàng ngày) (생활용품 daily necessities, household items)
• 신용: credit, tín dụng (신용카드: credit card)
• 용: dragon, long, rồng (쌍룡: song long [쌍뇽])
• 우울하다; 우울: depressed, gloomy, sad, blue, u buồn, u ám, buồn.
• 유학: studying abroad/overseas, du học
• 위치: location, position, site, vị trí
• 위험 (âm ㅎ đọc rất nhẹ): danger, risk, nguy hiểm
• 전통: tradition, custom, phong tục tập quán, truyền thống
* 한복이 한국 전통옷이에요.
* Aodai가 베트남 전통옷이에요.
• 중 = 中. (3 sizes 소/중/대); (중학교/대학교)
- 생각하고 있어요 = 생각 중이에요. I'm thinking (about it).
- 생각하는 중이에요. (중 is a noun.)
• 증세: symptom, triệu chứng

• 진리 [질리]: truth (chân lý)
• 환호: cheer, shout for joy (hoan hô! Ôi giời sao cái từ tiếng Hàn này lại giống hệt tiếng Việt thế)
• 쌍: pair, couple, song (vd: Song kiếm hợp bích)
_____
2. English borrow words:
* 넥타이: necktie, tie, cà-vạt
* 다운타운: downtown
* 디자인: design
* 맥도날드: McDonald, McDonald's
* 벤치: bench
* 사이즈 (n): size (eg. 소-중-대/Small-Middle-Large)
* 센츄럴: Central (우리집은 센츄럴에 있어요.)
* 알레르기: allergy, dị ứng
* 에어컨 (에어콘!?): air-conditioner
* 코디: coordinator (người phối hợp; điều phối viên)
* 프로그램: programme, show
_____
3. Còn cái này thì đừng nhầm nhọt:
*
미팅: blind date (group date) (≠ 소개팅: blind date) (don't miss 회의: meeting, conference)
* 시내: downtown; in the city (새내에) (Vậy mà mềnh tưởng là 'xi nê' cơ đấy gruh gruh)
_____
* 도시 생활에 적응할 수 있을지 걱정이에요. Lo lắng là có thích ứng được với cuộc sống đô thị không.
* 더우니까 에어컨을 겹시다. (겨다: to light up, to turn on) (덥다: hot)

2011년 7월 11일 월요일

Ngữ pháp & Loại từ

* 관형사: determiner (từ hạn định,...)
- Định ngữ, định từ (từ đứng trước danh từ & bổ nghĩa cho danh từ đó)
* 문법: grammar
* 조건: condition (Conditional Sentence ?!)
_____
* tân ngữ Object; bổ ngữ là danh từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ (-을/를 object particles)

2011년 7월 3일 일요일

Bookmarks topic grammar

1. again: 또 vs. 다시 (또 trong một số trường hợp mang ý nghĩa phủ định, disapproval)
* 다시 만나서 반갑습니다.
* 운전면허 시험에 떨어졌어요. I failed the driving test. (떨어지다: to fall, slip)
2. V/A + ㄴ/은/는/ㄹ/을 + noun (Noun modifiers)

2011년 7월 2일 토요일

Vocabulary list

* 같다: to be similar, to look like, such as (Grammar: V/A + ㄴ/은/는/ㄹ/을 것 같다 seem, phỏng đoán)
- 그는 바보 같다: He looks like a fool.
* 종이: paper; 종이 비행기: paper plane, máy bay (gấp bằng) giấy

Words (others)

1. 먼저: first, earlier, before, in advance, first of all
2. 미리 in advance (vd: trước, mua trước, đặt trước, chuẩn bị trước)
3. 처음 first (vd: lần đầu, trước thì là bạn bè rồi sau đó là người yêu)
4. 경기장: stadium, arena
5. 경마장: racecourse, racetrack, trường đua ngựa
6. 썰렁하다: chilly
* 농담이 정말 썰렁 하군요. That joke is corny (cũ rích)
* 썰렁해. That's a bad joke.
7. 애교: charming (ngữ điệu của người Hàn) For examples: The Koreans' tones when they say 오빠, 어떻게, 몰라, etc.
8. 빨랫비누: washing soup, laundry soap
9. 회식: get-together (dinner)
10. 보릿고개: the farm hardship period, tháng giáp hạt, the spring austerity
11. 과외: private lesson
* 과외를 받다.
12. 학원: private education; (대학교) university, college

Phrases

암웨이
Amway
1. Topic: Phone_
• 핸드폰 hand phone; cell phone; 휴대폰 mobile phone
2. Topic: Body_
• 이 (n): tooth, teeth (KIM: 이빨: teeth of animals; 이: teeth of human)
* 이를 닦다: to brush one's teeth
3. Topic: Education_
• 수업 class; 예습 preparation, ôn bài; 시험; 준비하다
- 수업 하기 전에 예습부터 하세요.
- 시험 보기 전에 준비부터 하세요.
수능시험: the College Scholastic Ability Test, thi đại học ?!
* 고등학교 아이들이 수능시험 못 볼까 봐 진짜 걱정 많이 해요.
• 시험: (시험에) 붙다 to pass the exam; 시험에서 떨어지다 to fail the exam
4. Topic: Costume_
• 티셔츠 T-shirt; 모자 hat, cap;
5. Topic: Music_
* 기타를 치다 to play the guitar
* 18(십팔)번이 뭐예요? - 저의 18번은 CN Blue의 Love.
* 음치 tone-deaf person (mù âm nhạc, nửa nốt nhạc cũng hem bjt)
* 목 (throat) + 소리 (sound) → 목소리 (voice)
6. Topic: Animals_
* 쥐: rat, mouse; 뱀: snake
7. Topic: Colors_
* 하얗다: be white, fair (하얀 꽃: white flower; 하얀 백합; 하얀 안개꽃)
* 빨갛다: red, scarlet (빨간 장미: red rose)
8. Topic: Sick_
* 걸리다: to take (time); to get (sick, ill)
* 감기: cold, flu, cough
* 감기를 걸리다: to get cough, bị cảm lạnh, bị cảm
_______________
* 담배:
* 담배를 피우다: hút thuốc lá (피우다: to burn)
* 담배를 끊다: bỏ thuốc lá (끊다: to give up)

Adverbs (1)

 솔직히: honestly, frankly, plainly, truthfully
* 솔직히 말해 주세요. Speak honestly, please.

Big words!!!

• 만:
-만: only
- [때] the time

Compound verbs

Compound verbs ở đây thường là động từ + 가다, 오다, 주다, etc.
1. verb + 가다: (verb + (으)러 가다)
* 가지다
to have; take, bring, carry (가져가다 to take, bring, carry)
2. verb + 지다: (지다: to become, get, be ~ 되다) (formula: 아/어/여 + 지다)
* 익숙하다 to be familiar with, to be used to sth, quen với → 익숙해지다 to become familiar with
3. verb + 버리다 (to throw away):
* 잃다 + 버리다 = 잃어버리다 to lose
* 잊다 + 버리다 = 잊어버리다 to forget
4. verb + 주다/드리다:
* 사 주다: to buy for someone, to treat
_____
* 아/어/여 보다
* 아/어/여 주다
* (으)러 가다

Irregular & Regular verbs

♥ Useful check (dongsa.net)
1. Verb ending with 밪침 'ㄹ':
- 놀다
- 만들다
- 열다 to open
- 힘들다
_____
2. Verb ending with 밪침 'ㅂ':
- 귀엽다 cute, lovely
- 덥다 hot; 돕다 to help (도와요)
- 무섭다: scary, frightening, terrible, fearful
- 맵다 spicy, hot
- 어렵다
• Regular verbs: 수줍다 to be shy
_____
3. Verbs (ㅡ다):
3.1.
- 예쁘다 (예뻐요)
- 크다
3.2.
- 고프다 (고파요)
_____
4. Verbs (ㅣ다):
- 보이다 to be seen, to see
- 부치다 to send, to mail
- 빌리다 to borrow
- 생기다 be formed, happen
- 졸리다 feel sleepy
- 끓이다 to boil, heat, simmer
_____
5. Verbs (르다):
5.1.
- 마르다 (말라요) dry (목이 말라요. I'm thirsty.)
- 모르다 (몰라요)
- 바르다 (발라요) apply; cover; paint; paste (Sun cream 발라요.)
- 오르다 (올라요) climb (up)
5.2.
- 들르다 to drop by, stop by (들러요)
- 부르다 to call (out); to be full (불러요)
_____
6. Verbs (ㄷ다): 닫다 (to close, shut down)
- 듣다 to hear, listen (irregular verb) (들어요 [드러요])
• Regular verbs: 믿다 to believe, trust (믿어요 [미더요])
__________
Examples:
* 기분이 좋아 보여요. You look happy.
* 너무 열심히 노느라고 엄마가 부르는 것도 몰랐어요.

Irregular verbs (1)

Irregular no.1: 받침 'ㅂ':
* 고맙다: thankful; grateful → 고마우어요 → 고마워요
* 무겁다: heavy; weight → 무거우어요 → 무거워요
* 무섭다 scary, frightening (무서워요)
* 춥다: cold; frosty → 추우어요 → 추워요
* 쉽다: easy, simple → 쉬우어요 → 쉬워요
* 덥다: hot → 더워요 (더운물 hot water)
* 어렵다: difficult; hard → 어려워요 (어러운 문제: a hard question); (어려운 것: a difficult problem (thing))
* 눕다: to lie down; recline → 누워요; 누우세요
* 시끄럽다: noisy, loud (시끄러워; 시끄러워요)
* 맵다: spicy, hot (매워요)
Irregular no.2: 받침 'ㄹ':
* 걸다 call + 시 → 거시 → 거셨어요 (drop ㄹ)
* 말다 stop → 마세요 (밀지 마세요.)
* 불다 to blow (바람이 불다)
* 울다 to cry
* 벌다 to earn (돈 많이 벌 수 있겠다.)
* 열다 to open (문을 열어 놓았습니다.)
* 들다
* 힘들다
Irregular no.3: 받침 'ㄷ':
* 듣다: listen; lift up → 들어요
- 못 들겠어. [몯 뜰게써] I can't pick it up.
- 무거워서 못 들어요. 같이 들자. It's very heavy so I can not pick it up. Let's lift it together.
Irregular no.4: (...르다):
4.1. ( → ...라요):
* 모르다: (몰라요)
* 빠르다: (빨라요)
* 마르다: dry; thirsty; (말라요) (목마르다: 목 말라요.)
* 오르다: climb; rise; go up; (올라요)
* 다르다: different (달라요.)
* 고르다: choose, pick, select (골라요; 고를게요 promise)
4.2. ( → ...러요):
* 서두르다: hurry; rush; hasten (서둘러요)
* 서투르다: unskilled; be unpracticed (서툴러요)
* 부르다: call (out); (불러요) (이름을 불러요.)
Irregular no.5: (...우다):
* 배우다: learn → 배워요
Irregular no.6: (...ㅡ다):
* 배고프다 hungry → 배고파요

Verb1 + Verb2

V + 아/어/여 + 가다:
• 올라가다 (오르다): to go up, rise, climb, ascend
_____
V + 아/어/여 + 오다:
• 돌아오다 (돌다: turn, rotate, spin, go around): return, get back, turn back, come back
* 집에 돌아오다: to come back home
_____
Verb + 러 + 오다/가다:
• 놀다 to play: 놀러 오다
_____
V + 아/어/여 + 버리다:
_____
V + 아/어/여 + 쓰다:
• 물을 아껴 씁시다. Please save the water. (아끼다: save)


Verbs (-되다)

• 긴장 (긴장돼요?): be/get/feel nervous, tension

Verbs (-이다)

• 엉망 (엉망이다): mess, wreck, ruin
* 청소를 해도 해도 방이 아직 엉망이에요.
* 엉망으로 만들다: mess up; ruin
* 제 방은 엉망이에요. My room is in a mess.
* 계획이 엉망이 되었다. The plan was ruined.

Verbs (-하다; -가다; -오다; -지다; etc.)

I. Part 1:
시청하다: to watch
* TV를 시청하다: to watch TV
* 뉴스를 시청하다: to watch news, xem tin tức
연락하다: to contact, make a connection (liên lạc, gọi điện, gửi mail, etc.)
* 시간이 나면 연락할게요.
* 그때 연락해 주세요.
임신(을) 하다: become pregnant
• 전하다: let sb know, tell, convey, report, communicate; deliver (something) on
* 안부 전해 줘. (안부: greetings, say hello) Please send my regards (to sb).
* 부모님께 안부 전해 주십시오. Hãy gửi lời hỏi thăm của tôi đến bố mẹ bạn.
- 네, 제가 전해 줄 테니까 걱정마세요.
_____
II. Part 2:
• 여행가다/여행하다
_____
• -아/어/여 + 지다: (지다: to get, to become)
* 맛있어져요.; 좋아져요.; 쉬워져요.; 예뻐져요.
_____
• -아/어/여 + 보다: have done, to try to do something

Adj (-아/어/여 하다) (adj + 게)

• 기뻐하다 (기쁘다): feel happy
• 무서워하다 (무섭다): feel scary
• 슬퍼하다 (슬프다): feel sad
• 아파하다 (아프다): feel hurt
• 어려워하다 (어렵다): feel hard
• 좋아하다 (좋다): feel good

Verbs (4 syllables)

• 모자라다: to lack sth; be short of; don't have enough of sth
* 사람이 모자라요.
 시끄럽다: noisy, loud
* 시끄럽다! (Ồn ào quá đi mất!) Don't make a noise. Be quiet. Keep silent.

큰일나다: serious, become serious, get into trouble, something bad happens
* 큰일났어. Đã xảy ra chuyện lớn rồi!

Verbs (3 syllables)

말리다: to stop (sb from doing sth); to keep (sb from doing sth); to prevent
* 어, 못 말려. You can't stop them.
* 어, 얘는 못 말려.
* 유리, 수영을 말려 줘(요). Yuri! Please stop Suyoung.
* 밥 먹는 거 내가 말려 줄 테니까 걱정마. Tớ sẽ trông chừng/hạn chế việc ăn uống của bạn, cho nên đừng lo lắng.
버리다: to throw away
* Verb + 아/어/여 + 버리다:
- 잊어버리다: to forget (잊다: to forget)
- 잃어버리다: to lose (잃다: to lose)
- 떠나버리다: to leave behind (떠나다: to leave)
• 사귀다: to get close to, get along, date
- 남자 친구를 사귈 수 있을지 걱정이에요.
- 남자 친구를 사귀다: make a boyfriend
생기다: be formed, look (like)
* 새로 생긴 남자친구 어때요?
- 잘 생겼어요. Very good-looking.
아끼다: to save; economize on
* 돈을 아꼈어야 했는데.
* 물을 아껴 씁시다. (아/어/여 쓰다) (-ㅂ/읍시다 Proposition)
* 화장지를 아껴 씁시다. (화장지: toilet paper, toilet tissue)
지내다: spend, pass
* 어제 어떻게 지내셨어요?
- 친구 집에서 재미있게 놀았어요.
빠지다: to fall out, to fall into, be drowned
- 바다에 빠지다: to fall into the sea
- 생각에 빠지다. drowned/deep in thoughts/ chìm trong những suy nghĩ


Verbs (2 syllables)

찌다: to get fat; to gain weight (살이 찌다: to gain weight)
* 살이 너무 쪄서 큰일 날 뻔했어요.

Nouns (3 syllables)

집들이 (n): house-warming (party)
- 휴지; 세제 (e.g. 암웨이 주방세제)

Nouns (2 syllables)

1. 시험 (n): test, exam
* 시험을 잘 봤어요? (시험 보다: to take the exam) 점수가 어떻게 되세요? (점수: score, mark)
- 시험을 못 봤어.
- 시험을 잘 못 봤어.
- 100(백)점 받았어. (받다: to receive, to get)
- 만점 받았어. (만: full; fully) I got perfect score.
- 그냥 잘 봤어.
* 시험 보기 전에 준비부터 하세요.
2. 회의 (n): meeting; conference
* 회의가 조금 늦 끝났어요.
3. 생활 (n): life, daily life, living; cuộc sống sinh hoạt hàng ngày
* 한국 생활이 어때요?
* 사생활: (one's) private life; đời tư, cuộc sống riêng tư
* 사생활을 보호하고 싶어요. I want to protect my private life.
4. 조용 (n): silence (silent; quiet; calm)
* 집이 왜 이렇게 조용하지?
* On the phone/ outside the house: 왜 이렇게 조용하지?

5. 이사: move, house-moving, chuyển nhà

1 syllable

Noun:
• 곳: place, point, spot, location
• 데: place, point, spot, area, site, location
• 밭: field, farm, ruộng, cánh đồng
• 병: disease, illness, sickness. (병원) (병이 나다: get sick)
• 새: new (Phân biệt 새 khác với 새로 + verb) Cái này giống tiếng Việt ý mà:
- một cái cầu mới (새 다리); a new house (새 집)
- Cái cầu mới xây. (새로 만든 다리); Ngôi nhà mới xây. (새로 지은 집) (짓다: to build)
 : tooth, teeth
• : example, illustration example
• 텅: empty, hollow, vacant, bare
- 텅 비다: to become a blank, empty out, blank out
- 텅 빈 방: an empty room
• 푹: carefully, completely (푹 쉬다: get a good rest) (푹 자다: sleep well)
• 쪽: page, side; direction, way; part
_____
* 모: 외모 vẻ ngoài; 모습 figure, form, image; 모양 shape, form
* 외: 외국; 외국어; 외모 appearance
* 휴: 휴가 vacation, break, holiday; 휴강 cancel a class; 휴식 rest, break time, relaxation
_____
Examples:
* 저는 높은 곳에 올라가면 무서워해요. (올라가다: to go up, rise, climb)
* 잠 자기 전에 이부터 닦으세요. Please brush your teeth before going to bed.
* 그냥 예를 들어 주는 것이에요/거예요. Just make an example.

2011년 7월 1일 금요일

Collocations

1. 시험 보다: to take the exam
2. 약을 먹다: to take the medicine, pill; uống thuốc
3. 야구 구경하다: to watch a baseball match
4. 전화 받다
5. 주사 맞다: injection (shot); tiêm
6. 편지 부치다
7. 학생들에게 설명하다

Idioms & some special words

Idioms, slang, proverb, etc.:
1. 티끌 모아 태산. (nhiều bụi thành núi)
2. 나는 물에서 맥주병이에요. I'm a beer bottle in the water.
3. 붕어빵. (Like the same - 똑같아요.)
_____
Some special words:
1. 모범: example, (role) model
* 모범택시: model taxi
* 모범생인 척: to pretend to be a model student (학생)

Một số cách diễn đạt

1. 그럴 줄 알았어요. Tôi đã biết thế. Oh, I knew it. That figures. (to be expected) (-ㄹ/을 줄 알다) (그러다; 그러하다: like that, such, that kind of) - 그러할 줄 알았어요. I should not wonder.
2. 별말씀을요. You're welcome.
3. 뭐라구요? Pardon me?
4. 처음엔 친구로 다음에는 연인사이로. (lyrics: 7 years of love - Kyuhyun)
5. 살 뺄 수 있을지 걱정이에요. (: fat) (빼다: subtract, take sth away from (sth), lose (weight)) I'm worried if I can lose weight.
6. 공부를 잘 할 수 있을지 걱정이에요.
- 한국 사람들하고 놀아요. 한국 사람들하고 놀면 그것이 최고의 공부 방법이에요. (방법 (n): way, method) (최고(의): the best, the number one, the top)
7. 남자 친구는 내가 소개해 줄 테니까 걱정마. (소개: introduction; 소개하다: to introduce)
8. 삐치다: sulky, to become sulky
* 내 여자 친구는 정말 잘 삐친다. My girlfriend sulks[gets ticked off] really easily.
* 그것은 삐칠 만한 일도 아니다. That is nothing to sulk about.
* 그것은 삐칠 만한 일도 아니다. Don't become sulky[sulk] over nothing.
9.* 금요일만 되면 교통이 복잡해요. (교통: traffic) (복잡하다: crowded, congested)
* 이 도시의 교통이 나빠요. (나쁘다) (the condition of the traffic, infrastructure)
* 교통이 나쁘다. (the condition of the traffic, cơ sở hạ tầng, đường xá, etc.)
* 교통이 복잡해요. (traffic jam, The traffic is crowded)

Adverbs, phrases, conjunctions & more

1. 벌써: already
- 벌써 지하철이 떠났어요. (떠나다)
2. 그냥: just
- 그냥 와. 그냥 앉아.
- 숙제를 잊어버리고 그냥 갔어요.
- 책을 잊어버리고 그냥 갔어요.
3. 꼭: sure, for sure, surely; definitely (dứt khoát)
- 꼭 갈게요. I will come, I'm sure.
- 다음에 꼭 오세요.
4. 참: very much, quite, so (used to put an emphasis)
- 가족이 참 많아요.
5. 똑: exactly (똑같다: giống nhau y chang)
- 코가 어머니와 똑같아요.
6. 또: again
- 또 만나서 반갑습니다.
- 또 먹어?
7. 미리: beforehand (adv); in advance (ra tay trước, mua vé tàu xe trước, đặt vé trước)
- 미리 공부했어요. (Đã học bài trước. Đã chuẩn bị bài trước rồi.)
- 사람들이 많으니까 표를 미리 사세요.
8.특히: especially; particularly [트키]
- 특히 내가 좋아하는 과일 값이 많이 올랐어요.
9. 항상: always, all the time
* 항상 조깅 하면서 음악을 들어요. (듣다)
10. 거의: almost
* 베트남에서는 거의 매일 수영했어요.
11. 다: all; completely; whole
* 책(을) 다 읽었어요? Did u finish the book?
12. 조금: a little bit (조금: some, a bit, a few, a little) (만: only)
* 조금만 더 길게 만들어 줄 수 없어요? (suffix -ㄹ/을 수 없다/있다) Couldn't u please make it a little longer?
13. -만 (only):
* 잠깐만 기다리세요. Please wait a moment.
14. 잘: (1) well; (2) often; frequently
* 저는 휴대폰 가져가는 것을 잊어버려요. (가져가다: to take, bring, carry)
15. 아직: yet; still
* 아직 2(두) 명밖에 안 왔어요. Ngoài 2 người (kia) thì vẫn chưa có ai đến cả.
* 아직 숙제 다 못 했어요.
16. 다시: again
* 다시 만나서 반갑습니다.
_____
1. Noun + 부터 + Verb. (Do sth first.)
* 부터: ① from (부터...까지 from...to); since; ② to start with; to begin with
* 목욕부터 해요.
* 손부터 씻으세요. Please wash your hands first.

Everything about 그 ...

* 그래서 : so, vi the, cho nen ( it is a conjunction which is used to link 2 sentences about cause and effect)
- 술을 많이 마셨어요. 그래서 피곤해요.
- 테니스를 많이 쳤어요. 그래서 조금 피곤 해요.
- 어제 많이 일했어요. 그래서 피곤 해요.
* 그러니까 = 그래서 (그러니까 is used when saying a command or a request).
* 그렇지만 : but; however
- 재미있었어요. 그렇지만 조금 힘들었어요. ( → 재미 있지만 조금 힘들었어요.)
- 비빔밥이 아주 맛있었어요. 그렇지만 조금 매워요. ( → 비빔밥이 아주 맛있었지만 조금 매워요.)
* 그런데 : but; however; well; by the way
- 주말 잘 보냈어요. 그런데 피곤했어요.
-
궈여워요. 그런데 작아요.
* 그런
: such, like, that kind of, that sort of
- 그런 여자가 있을 까요? Liệu sẽ có 1 người con gái như thế không nhỉ?
* 그럼
 : then; vậy thì, thế thì
* 그러면: nếu vậy, nếu như vậy, nếu vậy thì
* 그리고 : and; then; và; sau đó, rồi thì
* <하고 ...>
* 그래요? : Really?; I'd love to; ok
- 영화 아주 재미있어요?/- 그래요?
* 괜찮아요? Is it all right? Is is fine? Is it okay?
* 아, 그렇군요. Oh, I see.
* 글쎄요; 글쎄 : Let me see; Well.
* 그럼요! Certainly!
* 그래도: nonetheless; though; at any rate
* 그때: then, at that time, by that time,
* Test:
- Mình ko hiểu 그렇지만 và 그런데 khác nhau ntn?

Pronunciation Lesson (2)

Lý thuyết cơ bản:
:::Hiện tượng ÂM HƠI HÓA::: (ㅌ, ㅋ, ㅍ, ㅊ)
:::Hiện tượng ÂM ĐÔI HÓA::: (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅉ, ㅆ)

Pronunciation: 발음이 제일 어려워요.

한글과 발음 연습 (연습: practice)
* Aspirated consonants: ㅌ, ㅍ, ㅋ, ㅊ.
* Tensed consonants: ㄸ, ㄲ, ㅃ, ㅉ, ㅆ.
* Special cases of consonants: ㅎ, ㅇ, etc.
* 잘 못 해요. [모 태]
* 비슷하다 [비스타다] similar, alike
* 같이 갑시다. [가치]
* 식혜 [시케] sweet rice drink
* 특히 [트키] especially
* 좋고 [조코]; 좋다 [조타]; 좋지 [조치]
* 못 들겠어요. [몯 뜰게써요.] I can't lift if up.
* 빨리 갖다 주세요. [갇따]
* 비빔밥을 갖다 주세요. [갇따]
* 책을 읽고 있어요. [일꼬]
* 8(여덟)시까지 와야돼요. [여덜씨]
* 넓다 [널따]; 짧다 [짤따]
* 밟다[밥따]; 밟고[밥꼬]; 밟지[밥찌] (* special & irregular cases; tạm chấp nhận)
* 값이 [갑씨] price ??? or [갑시] a little confuse here!!!
* 좋습니다.[조씀니다]
* 법원 [버붠] court; 집안 [지반] home, family, household
* 영어를 잘 해요? [자 래]
* 수영 잘 해? [자 래]
- 네, 잘 해요. [자 래]
- 아뇨, 전혀 못 해요. [ 저녀] [모 태]
* 피곤해 [피고내]; 미안해 [미아내]
* 없어요 [업서요]
* 좋아요[조아요]; 좋으니[조으니]; 좋은[조은]
* 박 & 밖 (pronounced like the same); 박이 [바기]; 밖이 [바끼]
* 익숙해졌지 [익쑤캐젇찌]
* ㅍ/ㅂ-ㄴ/ㅁ: 앞날 [암날] the future; 십만 [심만] 100,000 ( a hundred thousand); 감사합니다 [감사함니다]
* ㄱ-ㅁ: 박물관 [방물관] museum; 한국말 [한궁말]; 국민 [궁민] nation, people
* ㅇ-ㄹ: 양력 [양녁] solar calendar; 승리 [승니] victory; 정류장 [정뉴장] (bus) stop, station
* ㅁ-ㄹ: 음력 [음녁] lunar calendar; 염려 [염녀] fear; 심리학 [심니학] psychology
* ㄹ-ㄹ: 달력 [달력] calendar; 밀랍 [밀랍] beeswax; 홀로 [홀로] alone;
* ㄹ: 우리[우리]; 울리다[울리다] to make sb cry; 부러[부러] on purpose; 불러요[불러요] (부르다: to call)
* ㄹ-ㄴ: 설날 [설랄] ngày theo Âm lịch; 실내 [실래] interior; 일년 [일련] a year;
* ㄴ-ㄹ: 신라 [실라] Silla; 난로 [날로] heater, stove (bếp lò); 진리 [질리] truth (chân lý); 연락 [열락] contact
* 콧날 [콘날]; 배 + 머리 = 뱃머리 [밴머리]
* 굳이 [구지] obstinately, firmly, bướng bỉnh, dai dẳng (Hiện tượng vòm hóa)
* 닫히다 [다치다] [다티다 wrong] to close (Hiện tượng vòm hóa); 밭이 [바치] (: field, farm)
* (cotton, wool) + 이불 (blanket, quilt, covers, chăn) nếu kết hợp với nhau sẽ có nghĩa là "chăn bông". Chúng ta cùng xem từ này được phát âm chuẩn xác như thế nào nhé: 솜이불 [솜니불]
Theo những gì chúng ta đã học đến nay, từ này phải đọc là [소미불] nhưng lại đọc là [솜니불]. Tại sao lại thế nhỉ? Đây lại là một hiện tượng khi hai từ khác nhau kết hợp với nhau thành một từ mới.
Chúng ta cùng xem từ 막일 có nghĩa là “công việc vất vả” được cấu tạo từ hai từ 막 và từ 일. Các bạn cùng chú ý tôi phát âm từ này nhé. 막일 [막닐] [망닐].
Tóm lại, sau khi đọc xong 2 từ 솜이불 [솜니불] và từ 막일 [망닐] thấy rằng phát âm đúng thật khó làm sao.
* 물약 [물략] liquid medicine (kết hợp từ 2 từ đơn là 물 & 약 để tạo thành 1 từ phức)
* Chúng ta vẫn thường bỏ qua âm khi âm này đứng ở đầu của từ (Tất nhiên là vì lý do khó phát âm rồi.). Eg: 룡 → [용] dragon. Nhưng khi ㄹ không đứng đầu của từ thì lại khác, eg. 쌍룡 [쌍뇽] song long (: pair, couple)
* Tương tự trường hợp của âm ㄹ ở trên, âm cũng thường bị bỏ qua khi nó đứng ở đầu của từ. Eg: 녀자 → 여자 (woman, female, lady). Chúng ta lại có từ 남녀 (nam nữ, both men and women) [남녀]
* Giới thiệu qua về hiện tượng 절음법칙 (ko.wikipedia.org): Nguyên tắc này được áp dụng trong những trường hợp 2 chữ có những ý nghĩa độc lập và tạo thành danh từ, động từ hoặc tính từ. Đây là 1 trong những nguyên tắc phát âm khó nhất mà chúng ta phải học.
- 옷 안 [오단] (옷: cloth;: in, inside) (Nếu phát âm là [오산] là sai đấy.)
- "꽃 위에 나비가 있어요" [꼬뒤에] (: above, over)
- 맛 없어요. [마덥써요]
* Tiếp tục lại là sự khác biệt khi phát âm giữa từ ghép từ 2 từ có nghĩa, so với từ ghép từ 1 từ có nghĩa và 1 từ thì không có nghĩa. Ví dụ:
- 어머니는 부엌 안에 계세요. [부어가네]
- 고양이가 부엌 앞에 앉아 있어요. [부어가페 ??!!]
- 부엌에 있어요. [부어케] Vì 에 đứng một mình thì không có nghĩa.
* Hiện tượng 절음 받침:
- “꽃잎 위에 나비가 있어요.” [꼰니 뷔에 나비가 이써요]
- 안착히 씨는 얼굴이 예뻐요. [여벌굴 ??!!] (Mặt nhìn nghiêng)
:::Hiện tượng ÂM ĐÔI HÓA:::
* Khi ㄱ,ㄷ,ㅂ, ㅅ, ㅈ đứng sau , chúng được chuyển thành các âm mạnh là ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ,ㅉ.
- 할거예요 [할꺼예요]
- 할 수 있어요 [할쑤이써요]
- 저 영화를 볼 거예요.
- 갈데가 없어요.
- 돼지고기를 먹을 수 없어요. (돼지고기: pork)
_____
* ㄴ/ㄵ + ㄱ,ㄷ,ㅈ → ㄲ, ㄸ, ㅉ: 안다 [안따]; 신다 [신따]; 안고 [안꼬]; 안지 [안찌]; 앉다 [앉따]; 앉고 [앉꼬]; 앉지 [앉찌]
* / + ,,,,,,: 심고 [심꼬]; 심다 [심따]; 심지 [심찌]; 심겠어요 [심께써요]; 굶다 [굶따] starve, get hungry; 굶고 [굶꼬]; 굶지 [굶찌]
* ㄼ + ㄱ,ㄷ,ㅅ,ㅈ → ㄲ,ㄸ,ㅆ,ㅉ: 넓다 [널따]; 넓고 [널꼬]; 넓지 [널찌]; 짧다 [짤따] short, brief
* ㄾ + ㄱ,ㄷ,ㅅ,ㅈ → ㄲ,ㄸ,ㅆ,ㅉ: 핥다 [할따] to lick; 핥고 [할꼬]; 핥지 [할찌]
_____
Phát âm danh từ ghép (Noun1 + Noun2):
* Patxim of Noun1 is ㄴ,ㄹ,ㅁ,ㅇ + ㄱ,ㄷ,ㅅ,ㅈ,ㅂ → ㄲ,ㄸ,ㅆ,ㅉ,ㅃ:
- 아침밥 [아침빱]; 길가 [길까] vệ đường; 산새 [산쌔] chim rừng; 술잔 [술짠] chén rượu; 보름달 [보름딸] trăng rằm
_____
* Patxim ㄻ: 젊고 [점꼬]; 닮다 [담따]; 굶지 [굼찌]
* Patxim ㄻ: 젊으면 [절므면]; 닮았어요 [달마써요]; 굶으면 [굴므면]
* Patxim ㄶ: 않고 [안코]; 괜찮다 [궨찬타]; 많지만 [만치만]
* Patxim ㄶ: 않으니까 [아느니까]; 괜찮아서 [궨차나서]; 많으면 [마느면]
* Patxim ㄵ: 앉고 [안꼬]; 앉다 [안따]; 얹지 [언찌]
* Patxim ㄵ: 앉아요 [안자요]; 앉으세요 [안즈세요]; 얹어서 [언저서]
* Patxim ㄳ: 몫 [목]; 삯 [삭]; 넋 [넉]
* Patxim ㄳ: 몫으로 [목쓰로]; 삯이 [삭씨]; 넋을 [넉쓸]
* Patxim ㄽ: 외곬; 곬 [골]; 외곬으로; 곬에 [골쎄]
* Patxim ㄾ: 핥다 (lick) [할따]; 훑다 (strip off) [훌따]; 핥고 [할꼬]; 핥지 [할찌]; 핥기 [할끼]
* Patxim ㄾ: 핥아서 [할타서]; 핥으니까 [할트니까]; 핥아요 [할타요]
* Patxim ㅀ: 잃다 [일타]; 닳다 [달타]; 끓다 [끌타]
* Patxim ㅀ: 잃지 [일치]; 닳지 [달치]; 끓지 [끌치]
* Patxim ㅀ: 잃어요 [이러요]; 닳아요 [다라요]; 끓어요 [끄러요]
* Patxim ㄺ: 읽다 [익따]
____
* Patximㅇ: 강에 [강에]; 장소 [장소] location, spot;
- 강에 갑시다 (: river);
- 방에서 쉬세요;
- 만나는 장소가 어디예요?;
- 병문안 가요 Let's go and visit him in the hospital (: in)
- 시장과 서점에 갔어요 (시장: market; 서점: bookstore)
* Patxim ㅈ: 낮이 [나지]; 낮과 밤 [낮꽈 밤]
- 이름을 잊어버렸어요.
- 낮과 밤의 길이가 같아요.
* Patxim ㅋ: 부엌이 [부어키] kitchen; 부엌도 [부억또] (LƯU Ý)
* Patxim ㅌ: 밑을 [미틀] (: bottom, the lower part, legs); 겉과 [걷꽈] (: the outside; surface; exterior)
* Patxim ㅍ: 앞을 [아플]; 옆집 [엽찝] (: side, beside) (옆집: next-door, neighbor)
* Patxim ㅎ: 좋은 [조은]; 좋아요 [조아요]; 그렇게 [그러케]; 이렇게 [이러케]
* Patxim ㅆ: 샀어요 [삳써요]; 갔다고 [갇따고] (갔 + 다고)
________
Vowels "의, 에, etc.":
* 저는 유리의 친구 수영인데요. [유리에]

Verbs (1)

A. Verbs:
1. 내다
: to pay
* 100,000(십만) 원이나 내야 돼요. I have to pay 100,000 won or more.
2. 걸리다: to take (time)
* 1(한) 시간이나 걸려요. It takes one hour or more.
3. 닮다: to look like; to resemble (appearance)
* 누구를 닮았어요? Who do you resemble? Who do you look like?
- 어머니를 닮았어요. Tôi giống mẹ.
4. 같다: to look like; same; equivalent (to)
* 코가 어머니 똑 같아요. (똑같다: to be exactly the same)
* 다 자는 것 같아요. They all seem are sleeping.
5. 나다: to happen; occur; grow
* 열이 나요.
6. 가지다: to bring, to keep, to have, to take, to possess, to own (Compare: 데리고 있다 to take sb with you) (가지고 있다)
* 정말 가져도 돼요? Tôi cầm nó nhé?
7. 고르다: to choose; pick; select (골라요; 고를게요 promise)
8. 같다: to be same; equivalent (to); equal (to)
9. 일어나다: to get up, get out of bed, wake up
10. 매진 되다: to be sold out
11. 빼다: to subtract, to flatten, làm xẹp, làm giảm cân
12. 되다: to be, become, get (present tense 되다 → 돼요) (past tense 되다 → 되었어요 → 됐어요)
13. 외우다: to memorize, learn by heart
_____
B. Adjectives:
1. 착하다: good, nice, good-natured, good-hearted, tốt bụng; dễ bảo, ngoan ngoãn (착한 사람 a man of sincerity)
2. 우울하다: depressed; sad; blue; gloomy; buồn
3. 괜찮다: to be nice, good, all right, okey (괜찮아요.)
4. 익숙하다: ① familiar; ② skilled, practiced, experienced; quen, quen thuộc, thân quen
- 익숙한 일: a familiar job
- 익숙한 길: a familiar road/path/trail
_____
Some of expressions:
(A11) 2(이)kg 또 빼기로 했어요.
(A13) 아직도 사람 이름을 외우는 것이 어려워요. (아직도: still, yet)
(B1) 예쁘고 착한 여자 결혼하기로 했어요.
(B2) 우울한 날씨 gloomy weather
* 우울해 보인다. You look sad. (show your surprise)
* 좀 우울해요. Hơi buồn chút xíu.

Nhóm phản nghĩa & đồng nghĩa (thesaurus; oppose)

1. 어렵다, 힘들다  ϟ 쉽다
2. 좋다 ϟ 우울하다
3. 시작하다 ϟ 끝내다
4. 새 new ϟ 옛날 the old days
5. 어른 adult ϟ 어린 young (어리다 young, little) (어린이 kid, child)
6. 시험에서 떨어지다: to fail the exam (떨어지다: to slip, fall, drop) [thi trượt]
* (시험에) 붙다: to pass the exam [thi đỗ]; / (Korean taffy, kẹo kéo)
7. 열다 to open ϟ 닫다 to close, to shut down
8. 배우다 to learn, to study ϟ 가르치다 to teach, to train
_____
:
* 기분이 좋아 보인다. You look happy. (-아/어/여 보이다)
* 기분이 우울해 보인다. You look sad.
* 엿날: the old days, the past [연날]
- 엿날 사진: bức ảnh hồi xưa, bức ảnh cũ
- 엿날 엿날에: a long long time ago (once upon a time...) [연날 연나레]
* 새: new
- 새 옷: new cloth

XƯNG HÔ

* I/you/he(she,it) = 나(저,제)/너/그(그녀)
* we/you/they = 우리/너/그들
* 그녀: she, her, hers, herself
___
* 니가 vs. 네가 ???
* 네(니)가: 내 (my); 네 (your) → 네 [니] (你 - 너)
* 여러분, 이딸기는 제가 먹을 테니까 걱정하지 마세요. (여러분: everybody, everyone, all of u)
* 저희 어머니께서 보내주셨잖아요. (저희: we, us, our, ourselves) (께서 is the honorifics form of the Subject particulars 이/가)
_____
* 내 vs.: See the examples below:
- 내가 전해 줄 테니까 걱정마. (low form)
- 제가 전해 줄 테니까 걱정하지 마세요./걱정마세요. (high form)
* 저 vs.: (copyright: busyatom.com)
- 저는 (contract 전) (topic particle)
- 저 + 가 = 제가 (subject particle)
_______
* 아주머니: madam, middle aged lady, cô
* 아저씨: middle-aged man, mister
* 손님: customer, guest, visitor, company, quý khách, khách hàng
____
1. www.learn-korean-now.com/
• 우리는 → 우린
• 나는 →
• 너는 → 넌 (너: you, your, yourself, yours)
- 넌 나쁜 여자야. (Bad woman - FT island)
• 저 is the humble form of 나.
• 전데요 vs. 난데요.
• 저희 is the humble form of 우리.
- I: 저, 나, 내 (my).
* 여러분: all of you; everyone, everybody
- 여러분, 시험 공부해야 돼요. (study for the exam)
* 저희: we, our, us, ourself, ours
2. (yeskorean.com) Some of the pronouns change to an honorific too.
When you speak to older people,
I –나는 (na-neun) has to change to 저는(ju-neun)
We-우리들은(woo-li-deul-eun) has to change to 저희들은(ju-hee-deul-eun)

TIME

* Times of a day: 아침(에) morning
* 오전 morning; 오후 afternoon; 식사 meal; 식전 before meal; 식후 (식사후) after meal
* Days in week: 금요일 Friday; 토요일 Saturday; 일요일 Sunday
* 식사 meals: 아침 (아침밥) breakfast; 점심 lunch
* 날 (day): 어제 __ 오늘 __ 내일 __ 모레 (ngày kia)
* 요즘 these days, nowadays; 매일 every day, each day, daily
     * 아까 a while ago, a minute ago, a little while ago
     * 어제: yesterday
     * 얼마 전에: 며칠 전에, some time ago, a couple days/weeks ago
* 나중에 later; 이따(가) a little bit later
* Often: 항상 always, all the time; 자주 frequently, often; 가끔 occasionally, sometimes; 전혀 not at all, entirely, totally, utterly (전혀 전화 안 해요. I never make a call)
* 밤; 낮 (day, opposed to night), 낮시간 (day time)
* 올해 this year, the present year
* 지금 vs 이제:
- 이제 now (oppose to past or previous); hiện tại ; (바로 이제 wrong) (Cuộc sống bây giờ ra sao?)
- 이제는 → 이젠
- 지금 this moment, now, bây giờ, lúc này;
- 바로 지금 or 지금 바로: this very moment, right now (바로: right, upright, straight)
_____
NOTE:
* 개월 (months): 1(일)개월; 2(이)개월; 3(삼)개월; ...
* 달 (months): 1(한)달; 2(두)달; 3(세)달; ...
_____
Often:
* 일 주일에 한 번쯤 전화 해요. One every week; one a week
* 한 달에 한 번 one a month
_____
Some expressions:
* 4(네)시에 만납시다. Let's meet at about 4 o'clock.
* 올해 결혼하기로 했어요.
* 지난 주말에 산에 갔어요. 그런데 그날 비가 많이 왔어요. (지나다: (시간이) go by, pass; past) (지난 주말에: last weekend)

Confuse

1. -에 or -에서 or -에는?
2. 아니오 or 아니요?
* (italki.com) _오 is not used often nowadays. It sounds kinda antique because it's like King James words in English. We can only be heard on the historical things or Comedy shows. (from manyakif)
3. 이제 vs. 지금:
- 이제는 사진 찍어도 돼요.
_____
Spelling problem:
• 커피; 코피
• 커피; 컵(이)
- 컵이 탁자 위에 있어요.
- 커피 드세요.

Số & Đơn vị đếm

Which number system -- Sino or Pure Korean one? (wikihow) (Compare: cardinals vs. ordinals)
Sino: 일, 이, 삼, 사, 오, 육, 칠, 팔, 구, 십... 백, 천, 만
Pure: 하나 (한), 둘 (두), 셋 (세), 넷 (네), 다섯, 여섯, 일곱, 여덟, 아홉, 열.
(Pure: 20 스물, 30 서른, 40 마흔, 50 쉰, 60 예순, 70 일흔, 80 여든, 90 아흔)
____
Học cách đếm:
* 일, 이 [리], 삼, 사, 오, 육 [륙], 칠, 팔, 구, 십 .
Khi chúng ta đọc các con số một cách riêng rẽ, số 2 được đọc là , và số 6 được đọc là . Nhưng khi chúng ta đọc tất cả các số này lần lượt từng số một, các cách phát âm thay đổi phụ thuộc vào cái gì đứng đằng trước. Đây là lúc số 2 được đọc là [리] và số 6 được đọc là [륙 ] hoặc [뉵]. Và số một được đọc là [릴]. Khi nào chúng ta đọc số 1 là [릴]? Đó là khi chúng ta đọc số 1 trong một hàng, thì chúng ta sẽ đọc là [일릴]. Ví dụ: 114 일일사 [일릴사]; 119 일일구 [일릴구] .
____
* SINO: năm; duration
- 벌써 1(일)년. (one year)
- 벌써 2004(이천사)년이야.
- 벌써 2011(이천십일)년이야.
- 벌써 10(십)분이 끝났어요. (Duration of time: 10 minutes) (끝나다: to be over; to be finished)
- 1day: 일일 (???)
* PURE: giờ (hour); tuổi (age)
- 벌써 8(여덟)시야! (8:00)
- 벌써 4(네)시야! (4:00)
- 보통 11()시에 자요.
- 벌써 19(열아홉)살이야.
- 벌써 27(스물일곱)살이야.
- 모두 7(일곱) 명이야.
- 동생이 나보다 네(4) 살 어려요. (어리다: young)
____________________
* Lưu ý về số đếm cho năm & tháng:
* How many years (...년 → Sino): 일년, 이년, 삼년, 사년... (1 year, 2 years, 3 years,...)
* How many months: 달(moon; month) vs. 개월(month)
- How many months (...개월 → Sino): 일개월, 이개월, 삼개월,... (1 month, 2 months, 3 months,...)
- How many months (...달 → Pure): 한달, 두달, 세달,... (1 month, 2 months, 3 months,...)
__________
The units of counting: 명, 개, 장, 그릇, 잔, 권 (for books. : book, volume, copy, cuốn)
1. 장: for pages
* 종이가 다섯 장밖에 없어요.
2. 그릇: for bowls
* 세 그릇도 먹을 수 있어요.
3. 잔: cup, glass
_____
* 층: floor, story, level, tầng
* 57층짜리 건물: a 57-story building
* 1(일)층, 2(이)층, 3(삼)층, etc.
* 1(한)층, 2(두)층, 3(세)층, etc.
_____
* 째 (n): grade, class, rank
* 번째:
* 첫: first
* 첫째, 둘째,...
* 첫 번째, 두 번째, 세 번째,...
- 두 그릇째야. It's your second serving. Lượt ăn thứ 2 của bạn rồi đấy.
_____
Nhân tiện, nói về đơn vị của thuốc, ví dụ như: pill, tablets, capsule, etc. Mềnh mún hỏi là '알씩' là cái từ quái gì mà mềnh tra naver hem có là seo? Mềnh chỉ thấy có '알약', '정제' thuôi à. Mới lại mềnh thấy có số lượng đứng trước '알씩' nên mềnh cho nó vào cái mục units of counting này... Liệu có phải là từ cổ lỗ hem ta.
Examples:
* 이 약을 두 알씩 드세요. Hãy uống 2 viên thuốc này.
* The instructions say to take one tablet every morning. (출처: BBI Word Combi)
설명서에는 매일 아침 한 알씩 복용하라고 쓰여 있다.
* Well, try these pills. Take two every four hours. (출처: 세계일보 당근영어)
그럼 이 약을 한 번 드셔 보십시오. 4시간마다 두 알씩 드십시오.
_____
Nếu không luyện tập thì số và cách đọc số bằng tiếng Hàn thực sự là ác mộng cho người học. Đây là link tham khảo hữu ích (vsak.vn SỐ HỌC) Vấn đề nan giải khi dịch số tiếng Hàn này được các bạn trên vsak lấy ví dụ như sau:
* Tiếng Hàn lấy vạn và trăm triệu làm đơn vị chính, trong khi đó tiếng Việt lấy nghìn và triệu làm đơn vị chính.
Một mẹo vặt khá hiệu quả khi dịch số lớn: khi cần dịch "tỷ" sang tiếng Hàn, bạn nói "억" cộng thêm 1 hàng đơn vị (vd: 50 tỷ = 500 억) và ngược lại, khi dịch 십억, 백억, 천억 sang tiếng Việt...bạn nói tỷ sau khi đã trừ đi 1 hàng đơn vị (vd: 200억 = 20 tỷ).
Có thể bạn nghĩ mẹo trên là vụn vặt nhưng nó lại rất hữu ích khi dịch dãy số dài đấy !
Dịch thử 1 con số sau: 1,768,954,567 = 십칠억 육천 팔백 구십오만 사천 오백 육십칠
* Còn cái này nữa, cũng phải học thuộc, thế mới thấy dịch số trong tiếng Hàn đáng sợ thật:
하루 : 1 ngày (lại còn có từ 하루치 nữa cơ)
이틀 : 2 ngày
사흘 : 3 ngày
나흘 : 4 ngày
닷새 : 5 ngày
엿새 : 6 ngày
이레 : 7 ngày
여드레 : 8 ngày
아흐레 : 9 ngày
열흘 : 10 ngày
열하루 : 11 ngày

Words & Pictures (3)

* 비를 맞다 kiss the rain (ướt trong mưa,...) Làm mình nhớ về Kiss the rain & Yiruma (이루마)

비를 맞다

비를 맞다
kiss the rain












Words & Pictures (2)

1. 태극기 (devised in 1882) (cờ thái cực của Hàn Quốc)

Words & Pictures (1)

1. 나쁘다 (a): bad; poor
2. 녀석 (n): guy; fellow
* 그는 좋은 녀석 이다. He's a good guy.
* 나쁜 녀석들 II (Bad boys II) (movie 2003. Actor: Will Smith)
3. 낙엽: fallen leaves; dead leaves (Autumn; Fall)
4. 자전거 (n): bicycle
5. 정류장 [정뉴장]: (bus) stop; station
6. 그림 (painting, drawing, sketch, picture) vs. 사진 (photograph, photo, picture)7. 밀랍: beeswax (the substance containing a lot of fat which bees produce, and which is used for making candles and polish for wood)


열쇠고리
(key ring, key chain)
나쁜녀석들II
(yellowish) green
밀랍 (beeswax)
sáp ong

정류장: (bus) stop
(Japan)

낙엽 fallen leaf
자전거타다

반지






Honorifics forms

koreanwikiproject.com Formal vs. Informal words
disillusionedfate.co.cc Grandfather, grandmother, father, mother, spouses, etc.
quizlet.com Honorifics expression Flash-card
_____
Verbs:
1. 있다 (계시다): exist
- 유리 씨 계세요? (on the phone)
- 지금 뭐 하고 있어요?/ 지금 뭐 하고 계세요?
2. 마시다; 먹다; 들다 (드시다)
- 맛있게 드세요!
- 이 커피 드세요.
3. 먹다 (잡수시다): eat
4. 자다 (주무시다): sleep
5. 배고프다 (시장하시다): hungry (**)
6. 죽다 (죽었다) (돌아가다): die, pass away → 돌아가시다 return to, get back to
7. 주다 (드리다)
8. 말하다 (말씀하다): say, tell, speak
- 좀 더 크게 말씀해 주세요.
____
 Nouns: (declension)
* 집 (댁): home, house
* 몇명... (몇분...)
* 나이 (연세): age
* 이름 (성함): name
* Subject particles 이/가 (Subject particles 께서)
* (말씀):
- 엄마 말을 들었어야 했는데. Giá mà mình nghe lời mẹ dặn.
- 어머니 말씀을 들었어야 했는데.
_____
Examples:
- 거기 김 선생님 이죠?
- 내일 선생님 에 놀러 가도 돼요?
____
Plain formHonorific form
말하다. (to say; to talk) 말씀하시다.
먹다. (to eat) 잡수시다.
식사. (meal) 진지
화내다. (get angry) 역정내시다.
아프다. (be painful) 편찮으시다.
있다. (exist) 계시다. (be; to stay)
배고프다. (be hungry) 시장하시다.
마시다. (to drink) 드시다.
주다. (to give) 드리다.
보다. (to see; to visit) 뵙다
물어보다. (to ask) 여쭙다.
집 (house)
나이(age)연세
병 (illness)병환
생일 (birthday)생신
이름 (name)성함
(SOURCE: westudykorean.com)

♡ Honorifics & Speech Levels in Korean

Thật ra, khái niệm Speech levels & Honorifics trong tiếng Hàn có cái gì đó mang máng giống khái niệm 'phong cách ngôn ngữ' trong tiếng Việt, nhưng khi mới học tiếng Hàn, mỗi lần nhắc tới khái niệm speech levels & Honorifics thì mình giống y như 'gà mắc tóc', vì chúng thật không dễ nhớ chút nào.
Để vượt qua thử thách ban đầu này, mình sẽ học nó một cách khoa học hơn. Mình phải làm cho ra nhẽ khái niệm này mới được!

I/ Introduce
<source: wikitravel.org>:
- There are no articles, genders, and declensions in Korean language. But it has extensive verb conjugations indicating tense and honorific level. Well, there is a plural form, but it's very often omitted.
- Korean has post-positions instead of prepositions.
- Depending on the relation to the person u have conversation with, it's necessary to find the correct (appropriate) level of politeness.

II/ Polite Formal <source: learn-korean-now.com russ-admin>:
(Deference versus Politeness in Korean)
1. Formal is often used with meeting new people, business (formal) situations, speaking with elders, etc. But it's also used in "non-personal" situations, such as news broadcasts. (Phong cách ngôn ngữ báo chí; Phong cách ngôn ngữ hành chính)
2. Polite is used frequently, often with acquaintances and just people that you wish to be polite with.
3. impolite/casual is used with friends, younger children, things like that. This would be your 'crude language', but in my mind, 'crude language, rough language, impolite' is something you would only use with enemies or when you just wanted to be cruel or something, but that often isn't the case in Korean, since we do use it with friends and younger children rather than between rival gangs or something.
U will not use formal too often, but you will hear it often (listening to the news, etc). If you know the polite level of speech (요 endings) then you will be fine.
→ As you dive deeper into the language, you will learn to express yourself even better (Speech levels).

III/ Korean common honorifics <source: wikipedia.org>:
1. -씨
2. (for male); (for female) : are used on very formal occasions, such as weddings.
3. 선생 : teacher (show respect). Từ này có thể so sánh với từ 'mister', hay 'tiền bối' (one born earlier) trong tiếng Trung.
4. 귀하 : can be seen commonly in formal letters, often used by a company to a client. (dear; Mr.; Mrs.; Miss)
5. 선배 (senior); 후배 (junior)

IV/ Special honorific nouns <source: wikipedia.org>:
- For example: use '진지' instead of '밥' for food (???). Often, honorific nouns are used to refer to relatives. Chúng ta có một ví dụ điển hình đó là hậu tố -님 được thêm vào sau các danh từ chỉ mối quan hệ trong gia đình và họ hàng. Do đó mà chúng ta có thể thấy một người gọi bà của mình là 할머니, trong khi đó lại gọi bà của người khác là 할머님 bằng cách thêm hậu tố -님. Danh từ 할머님 mang sắc thái trang trọng hơn.
- Tương tự, chúng ta có: 할머니 (할머님); 아버지 (아버님); 어머니 (어머님); 형 (형님); 오빠 (오라버니); 누나 (누님); 아들 (아드님 - son); 딸 (따님 - daughter).

V/ HONORIFIC: the infix -(으)시- for verbs/adjectives <source: wikipedia.org>:
1. Add infix -(으)시-:
- 가다 가시다
- 받다 받으시다 (receive)
- 작다 작으시다 (small)
2. Irregular honorific verbs:
2.1. 있다 계시다 (exist). E.g: 유리 씨 계세요? (on the phone)
2.2. 마시다 드시다 (drink)
2.3. 먹다드시다 (eat)
2.4. 먹다 잡수시다 (eat)
2.5. 자다 주무시다 (sleep)
2.6. 배고프다 시장하시다 (hungry)

VI/ Pronouns <source: wikipedia.org>:
- 저 is the humble form of 나.
• 전데요 vs. 난데요.
- 저희 is the humble form of 우리.

VII/ Speech Levels <source: wikipedia.org>:
There are 7 speech levels (verb paradigms) in Korean. Taken together, Honorifics and Speech Levels form a Cartesian product of 14 basic verb stems (7x2=14)...blah...blah. Túm lại là mình chỉ muốn phân biệt Honorifics với cả Speech Levels là 2 khía cạnh khác nhau (hoàn toàn) mà thôi.
- Honorifics là sự thể hiện lòng kính trọng của người nói đối với đối tượng được đề cập đến trong câu nói. Còn Speech Levels là sự thể hiện mức kính trọng or something like that của người nói với người nghe anh ta nói (audience, interlocutors, listeners, readers). Mục đích của Speech Levels là để trả lời câu hỏi: nói chuyện với đối tượng nào thì sẽ nói theo phong cách ngôn ngữ nào cho đúng chuẩn mực ngôn ngữ.
- Do đó, không bao giờ dùng infix -시- khi nói về bản thân mình cả. Thậm chí, người ta dùng câu hỏi sử dụng infix -시- để hỏi bạn, thì bạn cũng không thể biến thành con vẹt nếu trả lời về bản thân bạn mà bạn lại vẫn sử dụng infix -시-. Nếu bạn nói về một ai đó, một điều gì đó, để thể hiện sự tôn kính của bạn đối với họ, đối với điều đó, bạn sẽ sử dụng honorifics. Còn nếu bạn nói về chính bản thân bạn (yourself), thì bạn không bao giờ được dùng honorifics cả. Hãy ghi nhớ điều này. Tôi có một ví dụ nhỏ: Khi bạn hỏi ai đó đến đây có việc gì, hay đại khái là một lời nói lịch sự 'tôi có thể giúp anh việc gì?' thì bạn hỏi:
• 어떻게 오셨어요?
Ở câu hỏi rất thông dụng trên, động từ 오시다 chính là dạng honorific của động từ 오다. Bạn thấy đấy, bạn dùng 오시다 là bởi vì nó thể hiện sự lịch sự dành cho người nghe. Câu này dịch tương đương trong tiếng Anh là 'May I help u?'.
- Cũng như vậy, chúng ta không bao giờ nói là:
제가 오셨어요. (wrong) :(
제가 왔어요. (right) :)
- Và chỉ dùng sau tên người khác, chứ không bao giờ dùng nó khi nói về chính mình cả.

VIII/ 4 Speech Levels in Korean <source: sayjack.com>:
- U can learn 4 speech levels first. Chúng ta sẽ lấy động từ 하다 làm ví dụ mẫu. Động từ này có dạng trọng thị là 하시다. Hãy theo dõi bảng sau: (존댓말 and 반말)

Speech Level
Non-honorific examples
(
하다)
Honorific examples (하시다)
Usage
1
Formal & Polite
합니다
하십니다
news; business settings
2
Formal & Casual
한다
하신다
lời nói gián tiếp; văn viết
3
Informal & Polite
해요
하세요
lịch sự; khoảng cách xã hội
4
Informal & Casual (반말)
하셔
bạn bè thân; người ít tuổi hơn

IX/ Honorifics & Speech Levels in Korean <source: translationtoenglish.com.au>:
- One of the challenges of Korean translation and interpreting is the honorifics and speech levels. Honorifics are used to reflect the relationship between the speaker and his subject while speech level is used to show the relationship between the speaker and his audience.
- Respect and Politeness are crucial parts of Korean language and culture so choosing an appropriate verb ending is essential to indicate the correct amount of politeness.

X/ Lesson 7: Using Honorific in Korean: (yeskorean.com)
1. In honorific sentence 시 (shi) added to the verb.
Go – 가다 (ga-da) – 가시다 (ga-shi-da)
Come -오다 (oh-da) – 오시다 (oh-shi-da)
Wear – 입다 (ib-da) – 입으시다 (ib-eu-shi-da)
Shoot – 쏘다 (sso-da) – 쏘시다 (sso-shi-da)
Do – 하다 (ha-da) – 하시다 (ha-shi-da)
Example:
I go to school. – 나는 학교에 갑니다
(na-neun-hak-gyo-eh-gam-ni-da)
My Mother goes to the market. – 나의 어머니는 시장에 가십니다.
(na-eui-uh-mu-ni-neun shi-jang-eh-ga-shim-ni-da)
In this sentence, note that present tense verb 갑니다(gam-ni-da) changes to
가십니다 (ga-shim-ni-da)
2. My friend came. – 내 친구가 왔습니다.
(nae-chin-goo-ga-wat-seum-ni-da)
My Father came. – 내 아버지께서 오셨습니다.
(nae-ah-bu-ji-gge-su-oh-shut-sem-ni-da)
In this sentence, note that subject-particle  가(ga) changes to
께서 (gge-su) and past tense verb 왔습니다 (wat seum-ni-da) changes to 오셨습니다.(oh-shut-sem-ni-da)
3. Some of the pronouns change to an honorific too.
When you speak to older people,
I –나는 (na-neun) has to change to 저는(ju-neun)
We-우리들은(woo-li-deul-eun) has to change to 저희들은(ju-hee-deul-eun)
4. Some verbs changes irregular way.
Eat-먹다 (muk-da) -드시다 (deu-shi-da)
Talk-말하다(mal-ha-da)-말씀하시다(mal-sseum-ha-shi-da)
Example:
I talked to my father. – 나는 나의 아버지께 말했습니다.
(na-neun-na-eui-ah-bu-ji-gge-mal-haet-seum-ni-da)
My father talked to me. – 나의 아버지께서 내게 말씀하셨습니다.
(na-eui-ah-bu-ji-gge-su-nae-ge-mal-sseum-ha-shut-sem-ni-da)

walking

* Imperative form - Thức mệnh lệnh:
1. 어서오십시오./ contracted: 어서옵쇼. [-(으)십시오 Formal]
2. 어서오십시오. [-(으)십시오 Formal & Honorifics]
3. 어서오세요. [-(으)세요 Standard & Honorifics]
4. 어서와요. [-아/어/여요 Standard]
5. 어서와. [-아/어/여 Casual]
______
Wrap it up:
: 유리! 네가 수학 시험에서 100점을 받았어!
: 믿을 수 없어. 그럴 리가 없어. (믿다: to believe)
: 정말 축하해! 한턱 내! (한턱 내다: to treat) Khao tớ đi nhé!
: 그럴게. 정말이면 좋겠다. (그러다 like that + ㄹ/을게요 promise → 그럴게요. Sẽ như thế. Tất nhiên tớ sẽ khao cậu. I will do like that.)
* 이렇게 like this; 그렇게 like that (그렇다: yes; no)
_____
* 유리씨 코가 어때서요? Mắt Yuri có đến nỗi nào đâu?, Mắt Yuri thì có làm sao cơ chứ?
* 머리가 짧게 자르면 어떨까요? Nếu tớ cắt tóc ngắn thì trông sẽ thế nào nhỉ?
* 잘 어울릴 것 같아요. (어울리다: suit, match, hợp, phù hợp)
____
THÔNG DỤNG:
* 실례합니다.
* 어떻게 오셨습니까?
* 그래야겠어요.
* SO SÁNH -다가 VỚI CẢ -(으)면서 (while)
_____
* 저는 혼동해요. 저는 혼동돼요.
But it'd be more casual to say 저는 헷갈려요.

picasa

Facebook Badge