* 이렇게: like this
- 이렇게 해요. Do like this.
- 왜 이렇게...? Why... like this?
* Grammar1: V/A + ㄴ/은/는 + 것 + 같다. It looks like...; It seems like... (같다: similar)
* Grammar2: Verb + 는 + noun (diễn tả 1 hành động đang xảy ra), trong khi đó Adjective + ㄴ/은 + noun. (Lưu ý một số trường hợp với động từ Verb + ㄴ/은 + 것)
- 외출하다 to go out (not at home) → 외출하시다 → 외출하신 것
- 비가 온 것 같아. It seems like it has just rained.
* Grammar3: Verb + 나요?; A + ㄴ/은가요? (... nhỉ?)
- (bonewso) This pattern is employed to gently/softly ask a question when an answer is not strongly demanded. The speaker often expects a yes or no answer. In other words, don't use this pattern when arguing with someone and you are trying to get an answer out of them. It's more for casual conversation.
- noun + 인가요?
- descriptive verb + ㄴ가요 (vowel ending) or 은가요? (consonant ending)
- action verb + 나요?
- 있다/없다 use 나요?
- the 요 is optional when speaking to close friends/social inferiors
- women tend to use this pattern somewhat more than men (at least in older generations)
Examples:
날씨가 추운가요? Is the weather cold?
영어를 공부하나요? Are you studying English?
* 괜찮다: to be fine, good, nice, safe, okey
- 괜찮나요? 괜찮으세요?
1. Let's do it.
* 집이 왜 이렇게 조용하지? (조용: silent; quiet; calm)
- 다 자는 것 같아.
2. Practice:
* 시끄럽다! Don't make a noise. Be quiet. (Don't be confused because 시끄럽다 means 'noisy, loud')
* 밖에 비가 오는 것 같아.
* 밖에 추운 것 같아.
* 왜 이렇게 차가 많아? (차 (n): car, vehicle) = 왜 이렇게 길이 막히지? (막히다: be stopped)
3.1. Wrap it up1.
☺: 집이 왜 이렇게 조용하지? 엄마!
☻: 어디 외출하신 것 아니야? (외출하다: go out, not at home; 외출하시다)
☺: 글쎄, 샤워를 하는 것 같아. (Compare 샤워 and 목욕)
3.2. Wrap it up2.
☺: 사무실이 왜 이렇게 조용하지? (사무실: office)
☻: 글쎄? 모두 늦는 것 같아.
☺: 우리가 너무 빨리 왔나?
4. V/A + ㄴ/은/는/ㄹ/을 + 것 같다. (mẫu câu phỏng đoán)
* 형용사의 어간 + (으)ㄴ 것 같아요.(현재)
Đối với tính từ trong câu hiện tại, chúng ta thêm -ㄴ/은 + 것 같다.
* 동사의 어간 + 는 것 같아요.(현재)
Đối với động từ trong câu hiện tại, chúng ta thêm -는 것 같다.
* 동사의 어간 +(으)ㄴ 것 같아요.(과거)
Đối với động từ trong câu quá khứ, chúng ta sử dụng -ㄴ/은 + 것 같다 giống như đối với tính từ trong câu hiện tại. (Vậy câu hỏi đặt ra là đối với tính từ trong câu quá khứ thì sao, cũng thêm -ㄴ/은 giống như tính từ ở hiện tại à?)
- 이렇게 해요. Do like this.
- 왜 이렇게...? Why... like this?
* Grammar1: V/A + ㄴ/은/는 + 것 + 같다. It looks like...; It seems like... (같다: similar)
* Grammar2: Verb + 는 + noun (diễn tả 1 hành động đang xảy ra), trong khi đó Adjective + ㄴ/은 + noun. (Lưu ý một số trường hợp với động từ Verb + ㄴ/은 + 것)
- 외출하다 to go out (not at home) → 외출하시다 → 외출하신 것
- 비가 온 것 같아. It seems like it has just rained.
* Grammar3: Verb + 나요?; A + ㄴ/은가요? (... nhỉ?)
- (bonewso) This pattern is employed to gently/softly ask a question when an answer is not strongly demanded. The speaker often expects a yes or no answer. In other words, don't use this pattern when arguing with someone and you are trying to get an answer out of them. It's more for casual conversation.
- noun + 인가요?
- descriptive verb + ㄴ가요 (vowel ending) or 은가요? (consonant ending)
- action verb + 나요?
- 있다/없다 use 나요?
- the 요 is optional when speaking to close friends/social inferiors
- women tend to use this pattern somewhat more than men (at least in older generations)
Examples:
날씨가 추운가요? Is the weather cold?
영어를 공부하나요? Are you studying English?
* 괜찮다: to be fine, good, nice, safe, okey
- 괜찮나요? 괜찮으세요?
1. Let's do it.
* 집이 왜 이렇게 조용하지? (조용: silent; quiet; calm)
- 다 자는 것 같아.
2. Practice:
* 시끄럽다! Don't make a noise. Be quiet. (Don't be confused because 시끄럽다 means 'noisy, loud')
* 밖에 비가 오는 것 같아.
* 밖에 추운 것 같아.
* 왜 이렇게 차가 많아? (차 (n): car, vehicle) = 왜 이렇게 길이 막히지? (막히다: be stopped)
3.1. Wrap it up1.
☺: 집이 왜 이렇게 조용하지? 엄마!
☻: 어디 외출하신 것 아니야? (외출하다: go out, not at home; 외출하시다)
☺: 글쎄, 샤워를 하는 것 같아. (Compare 샤워 and 목욕)
3.2. Wrap it up2.
☺: 사무실이 왜 이렇게 조용하지? (사무실: office)
☻: 글쎄? 모두 늦는 것 같아.
☺: 우리가 너무 빨리 왔나?
4. V/A + ㄴ/은/는/ㄹ/을 + 것 같다. (mẫu câu phỏng đoán)
* 형용사의 어간 + (으)ㄴ 것 같아요.(현재)
Đối với tính từ trong câu hiện tại, chúng ta thêm -ㄴ/은 + 것 같다.
* 동사의 어간 + 는 것 같아요.(현재)
Đối với động từ trong câu hiện tại, chúng ta thêm -는 것 같다.
* 동사의 어간 +(으)ㄴ 것 같아요.(과거)
Đối với động từ trong câu quá khứ, chúng ta sử dụng -ㄴ/은 + 것 같다 giống như đối với tính từ trong câu hiện tại. (Vậy câu hỏi đặt ra là đối với tính từ trong câu quá khứ thì sao, cũng thêm -ㄴ/은 giống như tính từ ở hiện tại à?)
댓글 없음:
댓글 쓰기