* Grammar: V/A + 잖아요. (you know; mà) (Past tense: -았/었/였잖아요)
* -잖아요 dùng để nhấn mạnh & xác nhận một sự thật nào đó. Cách nói này được dùng để nói khi mà 2 người tham gia hội thoại đều đã biết về một thực tế, nhưng 1 trong 2 người lại không nhận ra sự thực đó, hoặc đã quên sự thực đó.
1. Review:
* 선생님, 일어나자마자 뭐 하셨어요? (일어나다: to get up, rise, wake up, get out of bed)
- 일어나자마자 운동하러 갔어요.
2. New words:
* 유행: fashion, trend, vogue, be prevalent (thịnh hành), 'mốt'
* 디자인: design
* 디자인이 유행에 안 맞다: thiết kế/mẫu mã không hợp mốt
* 디자인이 독특하다: mẫu mã độc đáo (독특하다: unique, unusual, peculiar, độc đáo, lập dị)
* 모양: form, shape
* 모양이 근사하다: trông sành điệu, hợp thời trang
* 근사하다: wonderful, great, nice, fabulous, splendid; similar
* 촌스럽다: countrified, 'quê', quê mùa, thôn dã, thôn quê (irregular. 촌스러워요)
* 색이 촌스럽다: màu sắc trông quê mùa (quê một cục)
3. Practice:
* 너무 촌스럽잖아요.
* 저희 어머니께서 보내주셨잖아요. (저희: we, us, our, ourselves) (께서 is the honorifics form of the Subject particulars 이/가)
* 요즘 유행에 안 맞잖아요.
4. Conversation:
☺: 유리씨, 왜 그래요? 옷이 마음에 안 들어요?
☻: 네, 이것 보세요. 너무 촌스럽잖아요.
☺: 왜요? 멋있는데요. 그거 선물 받은 거예요? (Noun modifiers: verb, past tense)
☻: 저회 어머니께서 보내주셨잖아요.
☺: 아, 맞아요. 그런데 불평하면 어떻게 해요? (불평: complain; gripe, phàn nàn, kêu ca)
☻: 그렇지만 요즘 유행에 안 맞잖아요.
☺: 잠깐만요. 이 조끼를 입어보세요. 어때요? (조끼: áo gi-lê, vest, waistcoat)
☻: 괜찮아요.
☺: 그것 보세요. 그러니까 불평하지 마세요. (그러니까 = 그래서; but 그러니까 is used when saying a command or request)
* -잖아요 dùng để nhấn mạnh & xác nhận một sự thật nào đó. Cách nói này được dùng để nói khi mà 2 người tham gia hội thoại đều đã biết về một thực tế, nhưng 1 trong 2 người lại không nhận ra sự thực đó, hoặc đã quên sự thực đó.
1. Review:
* 선생님, 일어나자마자 뭐 하셨어요? (일어나다: to get up, rise, wake up, get out of bed)
- 일어나자마자 운동하러 갔어요.
2. New words:
* 유행: fashion, trend, vogue, be prevalent (thịnh hành), 'mốt'
* 디자인: design
* 디자인이 유행에 안 맞다: thiết kế/mẫu mã không hợp mốt
* 디자인이 독특하다: mẫu mã độc đáo (독특하다: unique, unusual, peculiar, độc đáo, lập dị)
* 모양: form, shape
* 모양이 근사하다: trông sành điệu, hợp thời trang
* 근사하다: wonderful, great, nice, fabulous, splendid; similar
* 촌스럽다: countrified, 'quê', quê mùa, thôn dã, thôn quê (irregular. 촌스러워요)
* 색이 촌스럽다: màu sắc trông quê mùa (quê một cục)
3. Practice:
* 너무 촌스럽잖아요.
* 저희 어머니께서 보내주셨잖아요. (저희: we, us, our, ourselves) (께서 is the honorifics form of the Subject particulars 이/가)
* 요즘 유행에 안 맞잖아요.
4. Conversation:
☺: 유리씨, 왜 그래요? 옷이 마음에 안 들어요?
☻: 네, 이것 보세요. 너무 촌스럽잖아요.
☺: 왜요? 멋있는데요. 그거 선물 받은 거예요? (Noun modifiers: verb, past tense)
☻: 저회 어머니께서 보내주셨잖아요.
☺: 아, 맞아요. 그런데 불평하면 어떻게 해요? (불평: complain; gripe, phàn nàn, kêu ca)
☻: 그렇지만 요즘 유행에 안 맞잖아요.
☺: 잠깐만요. 이 조끼를 입어보세요. 어때요? (조끼: áo gi-lê, vest, waistcoat)
☻: 괜찮아요.
☺: 그것 보세요. 그러니까 불평하지 마세요. (그러니까 = 그래서; but 그러니까 is used when saying a command or request)
댓글 없음:
댓글 쓰기