2011년 6월 30일 목요일

(LSK1) 제118과: 이쪽으로 가다가 저 끝에서 왼쪽으로 돌아가세요.

* Grammar1: Verb + 다가 +... (1 hành động đang diễn ra thì có 1 hành động khác phát sinh)
* Grammar2: Verb + (으)면 +... (2 actions happen at the same period of time) (WHILE; IF; WHEN)
Chú giải:
- Phân biệt giữa 2 cấu trúc câu trên: (으)면 vs. 다가.
- Ở grammar 1, verb1 và verb2 luôn luôn cùng một chủ ngữ.
- Ở grammar 1:
• nếu thì của verb2 là tương lai: khi verb1 hoàn thành xong, verb2 mới diễn ra tiếp sau đó.
• nếu thì của verb2 là quá khứ hoặc hiện tại: khi verb1 đang xảy ra thì verb2 xen vào.
* Có thể hình dung tóm tắt về 'Verb + 다가' như này: diễn đạt 1 hành động đang diễn ra thì có 1 sự việc/hành động khác phát sinh/xen vào; hoặc diễn đạt 1 hành động đang diễn ra thì có sự thay đổi. Đây là một trong những cách diễn đạt thông dụng, vì vậy xin hãy ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp với -다가.
* Ứng dụng của cách diễn đạt này có thể gặp rất phổ biến trong việc chỉ đường, giao thông đi lại. Ví dụ như khi chúng ta nói 'Đang đi thẳng thì rẽ phải', 'Đang đi taxi thì chuyển sang đi xe buýt', etc.
Chúng ta cần học thuộc một số từ vựng khi hỏi đường hay chỉ đường nhé:
* 이쪽: this way, this direction (: way, direction; side; page; part)
* 똑바로: straight, upright, (đi) thẳng
* 왼: left, left-handed, trái (왼쪽: on the left)
* 오른: right, phải (오른쪽: on the right)
* 돌아가다: to turn (quẹo, rẽ, quành); to return; to turn back to; to die
* 지하: basement
* 지하도: underpass, underground pass, subway, hầm đường bộ
* 지하철: subway, underground, tube
1. Review:
* 유리씨, 기차를 놓친 적이 있어요? (기차: train)
- 아니요, 기차를 놓친 적지만 비행기를 놓쳐 본 적 있어요.
2. Phrases:
* 백화점에서 구경하다 (đi ngắm đồ ở siêu thị)
* 회사에서 나가다 (나가다: to get out, to go out, to leave)
* 소설책을 읽다 [익따] (소설: fiction, novel)
* 음식을 만들다
3. Practice:
* 이쪽으로 가다가 지하도를 건너가세요. (지하도: underpass, hầm đường bộ) (건너가다: to cross over, go over, đi qua)
* 이길로 똑바로 가다가 저 끝에서 왼쪽으로 돌아가세요. Đi thẳng theo đường này rồi đến cuối con đường ở chỗ kia thì quẹo sang bên trái. (: end) (돌아가다: to turn)
* 이길로 똑바로 가다가 저 끝에서 오른쪽으로 돌아가세요.
4. Practice more:
* 선생님, 이 책 새로 사셨어요?
- 네, 어제 집에 돌아가다가 서점에 가서 샀어요. (돌아가다: to return)
* 많이 읽으셨어요? (읽다 → 읽으시다)
- 아니요, 어제는 너무 피곤해서 읽다가 잤어요.
* 선생님이 다 읽으시면 저에게도 빌려 주세요. (읽으시다)
- 네, 그렇게 할게요.
5. Expression:
* 5분쯤 걸어가면 왼쪽에 경복궁이 나올 거예요. (걸어가다: to walk, go on foot) (나오다: to appear, to come out) Đi bộ chừng 5 phút sẽ thấy Gyeongbokgung (hiện ra) ở bên tay trái.
6. Conversation:
: 실례합니다. 경복궁은 어디로 갑니까?
: 여기서 가는 것이 조금 복잡한데요.  이쪽으로 가다가 지하도를 건너가세요. 그리고 거기서 다른 사람한테 다시 물어 보세요. (복잡하다: complicated) (묻다: to ask)
: 고맙습니다.
: 실례지만 경복궁이 어디에 있습니까?
: 이 길로 똑바로 가다가 저 끝에서 왼쪽으로 돌아가세요.
: 거기서부터 한참 가야 합니까? (부터: from) (-아/어/여야 하다 should, have to) (한참: for a time, for some time) Từ đó phải đi bao lâu nữa ạ?
: 5분쯤 걸어가면 왼쪽에 경복궁이 나올 거예요.
: 고맙습니다.

댓글 없음:

댓글 쓰기

walking

* Imperative form - Thức mệnh lệnh:
1. 어서오십시오./ contracted: 어서옵쇼. [-(으)십시오 Formal]
2. 어서오십시오. [-(으)십시오 Formal & Honorifics]
3. 어서오세요. [-(으)세요 Standard & Honorifics]
4. 어서와요. [-아/어/여요 Standard]
5. 어서와. [-아/어/여 Casual]
______
Wrap it up:
: 유리! 네가 수학 시험에서 100점을 받았어!
: 믿을 수 없어. 그럴 리가 없어. (믿다: to believe)
: 정말 축하해! 한턱 내! (한턱 내다: to treat) Khao tớ đi nhé!
: 그럴게. 정말이면 좋겠다. (그러다 like that + ㄹ/을게요 promise → 그럴게요. Sẽ như thế. Tất nhiên tớ sẽ khao cậu. I will do like that.)
* 이렇게 like this; 그렇게 like that (그렇다: yes; no)
_____
* 유리씨 코가 어때서요? Mắt Yuri có đến nỗi nào đâu?, Mắt Yuri thì có làm sao cơ chứ?
* 머리가 짧게 자르면 어떨까요? Nếu tớ cắt tóc ngắn thì trông sẽ thế nào nhỉ?
* 잘 어울릴 것 같아요. (어울리다: suit, match, hợp, phù hợp)
____
THÔNG DỤNG:
* 실례합니다.
* 어떻게 오셨습니까?
* 그래야겠어요.
* SO SÁNH -다가 VỚI CẢ -(으)면서 (while)
_____
* 저는 혼동해요. 저는 혼동돼요.
But it'd be more casual to say 저는 헷갈려요.

picasa

Facebook Badge