Ôn tập:
- 열 (fever); 기침 (cough);
- 나다 (occur; happen;...); 아프다 (hurt, pain).
• 어디가 아파요?
- 머리가 아파요.
• 아땋게 아파요?
- 열이 나요.
_____
* Vocabulary:
♦ 코 : nasal; nose
♦ 코물 : nasal discharge; (impolite) snot
♦ 목 : neck; throat
♦ 감기 : cold; flu
♦ 걸리다 : catch
♦ 나오다 : come out
_____
1. Practice:
• 감기에 걸렸어요? Did you catch a cold?
- 네, 목이 너무 아파요. Ừ, đau họng quá.
• 감기에 걸렸어요?
- 에, 콧물이 나와요. (나오다 : come out)
• 열이 있어요.
2. Wrap it up.
☺: 머리가 너무 아파요.
☻: 열도 있어요...
☺: 목도 아파요.
☻: 다행이에요... 벼락 맞은 것 치고는...Có thể cho rằng ấy bị sét đánh... Ôi, ấy còn sống là may đấy... ^^ !"£$%^&*
_____
*Câu cuối cùng khó dịch nhất: You are lucky/fortunate (to have survived). Considering that you got hit by a lightening.
Ở đây có một khía cạnh ngữ pháp đã được học, đó là việc thêm đuôi 은/는 것 vào sau thân động từ để biến đổi nó trở thành một danh từ (danh động từ). Ví dụ 'I like watching movie' chẳng hạn.
• 벼락 : lightning (tia sét)
• 벼락 맞다 : be struck (hit) by lightning; bị sét đánh
• 치고는 : considering, seeing; nhận thấy rằng
- 열 (fever); 기침 (cough);
- 나다 (occur; happen;...); 아프다 (hurt, pain).
• 어디가 아파요?
- 머리가 아파요.
• 아땋게 아파요?
감기 cold |
_____
* Vocabulary:
♦ 코 : nasal; nose
♦ 코물 : nasal discharge; (impolite) snot
♦ 목 : neck; throat
♦ 감기 : cold; flu
♦ 걸리다 : catch
♦ 나오다 : come out
kids |
1. Practice:
• 감기에 걸렸어요? Did you catch a cold?
- 네, 목이 너무 아파요. Ừ, đau họng quá.
• 감기에 걸렸어요?
- 에, 콧물이 나와요. (나오다 : come out)
• 열이 있어요.
2. Wrap it up.
☺: 머리가 너무 아파요.
☻: 열도 있어요...
☺: 목도 아파요.
☻: 다행이에요... 벼락 맞은 것 치고는...Có thể cho rằng ấy bị sét đánh... Ôi, ấy còn sống là may đấy... ^^ !"£$%^&*
_____
*Câu cuối cùng khó dịch nhất: You are lucky/fortunate (to have survived). Considering that you got hit by a lightening.
벼락 lightning |
• 벼락 : lightning (tia sét)
• 벼락 맞다 : be struck (hit) by lightning; bị sét đánh
• 치고는 : considering, seeing; nhận thấy rằng
댓글 없음:
댓글 쓰기