Vocabulary:
► 우표를 붙이다
► 주소를 쓰다
► 끈으로 묶다
► 상자를 열다
*****
Cách nói lịch sự nhất với câu mang nội dung đề nghị, sai khiến hay yêu cầu, đó là sử dụng suffix (으)십시오. Cái suffix này ý nghĩa và quy tắc add đuôi giống y hệt suffix (으)세요, nhưng nó lịch sự hơn, trang trọng hơn, tôn trọng đối phương hơn.
Suffix (으)십시오 được dùng trong câu đề nghị ai đó làm việc gì một cách khiêm tốn lịch sự. Mẫu câu này còn được sử dụng một cách tuyệt đối trong những khung cảnh trang trọng hoặc khi chúng ta tiếp xúc với những người chúng ta không mấy thân quen.
Chúng ta có thể so sánh giữa 2 cách nói sau khi muốn mời ai đó ngồi xuống:
• 앉으세요.
• 앉으십시오.
*****
Quy tắc add suffix:
• vowel/ㄹ: add 십시오 (drop ㄹ)
• consonant: add 으십시오
*****
[우체국에서]
• 제가 뭘 할까요? Tôi phải làm gì ạ?
- 우표를 붙이십시오. Làm ơn hãy dán tem vào ạ.
• (제가) 뭘 할까요?
- 주소를 쓰십시오. Xin hãy ghi địa chỉ vào ạ.
• 뭘 할까요?
- 끈으로 묶으십시오.
• 뭘 할까요?
- 상자를 여십시오.
*****
☻: 어서오십시오. 어떻게 오셨습니까?
☻: 소포를 보내려고 합니다.
☻: 어디에 보냅니까?
☻: 베트남에 보내려고 합니다.
☻: 안에 무엇이 있습니까?
☻: 책입니다.
☻: 이 우표를 붙이십시오. 그리고 다시 저에게 주십시오.
*****
1. suffix 십시오:
• 주다 : 주십시오
• 공부하다 :
- 한국어를 공부하십시오.
2. suffix 으십시오:
• 앉다 : 앉으십시오
► 우표를 붙이다
► 주소를 쓰다
► 끈으로 묶다
► 상자를 열다
*****
Cách nói lịch sự nhất với câu mang nội dung đề nghị, sai khiến hay yêu cầu, đó là sử dụng suffix (으)십시오. Cái suffix này ý nghĩa và quy tắc add đuôi giống y hệt suffix (으)세요, nhưng nó lịch sự hơn, trang trọng hơn, tôn trọng đối phương hơn.
Suffix (으)십시오 được dùng trong câu đề nghị ai đó làm việc gì một cách khiêm tốn lịch sự. Mẫu câu này còn được sử dụng một cách tuyệt đối trong những khung cảnh trang trọng hoặc khi chúng ta tiếp xúc với những người chúng ta không mấy thân quen.
Chúng ta có thể so sánh giữa 2 cách nói sau khi muốn mời ai đó ngồi xuống:
• 앉으세요.
• 앉으십시오.
*****
Quy tắc add suffix:
• vowel/ㄹ: add 십시오 (drop ㄹ)
• consonant: add 으십시오
*****
[우체국에서]
• 제가 뭘 할까요? Tôi phải làm gì ạ?
- 우표를 붙이십시오. Làm ơn hãy dán tem vào ạ.
• (제가) 뭘 할까요?
- 주소를 쓰십시오. Xin hãy ghi địa chỉ vào ạ.
• 뭘 할까요?
- 끈으로 묶으십시오.
• 뭘 할까요?
- 상자를 여십시오.
*****
☻: 어서오십시오. 어떻게 오셨습니까?
☻: 소포를 보내려고 합니다.
☻: 어디에 보냅니까?
☻: 베트남에 보내려고 합니다.
☻: 안에 무엇이 있습니까?
☻: 책입니다.
☻: 이 우표를 붙이십시오. 그리고 다시 저에게 주십시오.
*****
1. suffix 십시오:
• 주다 : 주십시오
• 공부하다 :
- 한국어를 공부하십시오.
2. suffix 으십시오:
• 앉다 : 앉으십시오
댓글 없음:
댓글 쓰기