This is a great lesson! Trong bài 9 này chúng ta sẽ được học khá là nhiều điều quan trọng!
* Thứ nhất, học cách nói thích cái gì đó. (~을/를 좋아해요.)
* Thứ hai, học cách sử dụng verb + 지만 (but). (Note: 지만 dịch nghĩa là 'nhưng' cho mệnh đề có động từ/tính từ đi theo sau nó, chứ không phải cho mệnh đề có động từ/tính từ đứng trước nó)
* Thứ ba, hãy lưu ý với những verb stem mà kết thúc bởi patxim ㅂ.
Tóm lại, chúng ta sẽ học cách diễn đạt các câu đại loại như:
"Món ăn đó hơi bị cay nhưng tôi lại thích."
1. Let's do it.
• 김치를 좋아해요?
• 네, 맵지만 맛있어요.
2. Explain:
• verb stem + 지만 = but
• positive ~ 지만 ~ negative
3. New words:
• 좋다 : good; fine → 좋지만
• 좋아하다 : like; be fond of → 좋아하지만
• 비싸다 : expensive → 비싸지만
• 착하다 : nice → 착하지만
• 공부 못하다 : bad at learning
• 예쁘다 : pretty → 예쁘지만
4. Practice:
• 좋지만 비싸요. Good but expensive.
• 비싸지만 좋아요. Expensive but good.
• 착하지만 공부 못해요.
• 예쁘지만 공부 못해요.
♦ 미안하지만, 유리 씨 지금 없어요. (미안하다 → 미안하지만)
5. Dialog:
• 유리 씨, 등산을 좋아해요?
- 등산을 좋아하지만 힘들어요. (힘들다 : difficult)
• 수영 씨, 비빔밥을 좋아해요?
- 비빔밥을 좋아하지만 좀 매워요. (맵다 : spicy)
6. Lưu ý với patxim ㅂ: drop ㅂ and then add 워요. (irregular verbs)
• 맵다 → 매우어요 → 매워요. (spicy; hot)
• 어렵다 → 어려우어요 → 어려워요. (difficult; hard)
• 춥다 → 추우어요 → 추워요 (cold; frosty; chilly)
• 덥다 → 더우어요 → 더워요 (hot)
7.Wrap it up.
☺: 불고기를 좋아해요?
☻: 좋아하지만 비싸요...
☺: 김치찌개를 좋아해요?
☻: 좋아하지만 매워요...
☺: 그럼 뭘 먹어요?
☻: 공짜면 다 먹어요!
* Thứ nhất, học cách nói thích cái gì đó. (~을/를 좋아해요.)
* Thứ hai, học cách sử dụng verb + 지만 (but). (Note: 지만 dịch nghĩa là 'nhưng' cho mệnh đề có động từ/tính từ đi theo sau nó, chứ không phải cho mệnh đề có động từ/tính từ đứng trước nó)
* Thứ ba, hãy lưu ý với những verb stem mà kết thúc bởi patxim ㅂ.
Tóm lại, chúng ta sẽ học cách diễn đạt các câu đại loại như:
"Món ăn đó hơi bị cay nhưng tôi lại thích."
1. Let's do it.
• 김치를 좋아해요?
• 네, 맵지만 맛있어요.
2. Explain:
• verb stem + 지만 = but
• positive ~ 지만 ~ negative
3. New words:
맵다 : spicy; hot; fiery | • 맵지만 맛있어요. (verb stem + 지만) • 맵다 → 매우어요 → 매워요. (Patxim ㅂ) • 비빔밥을 좋아하지만 매워요. |
맛 : taste | |
있다 : exist; have |
• 좋아하다 : like; be fond of → 좋아하지만
• 비싸다 : expensive → 비싸지만
• 착하다 : nice → 착하지만
• 공부 못하다 : bad at learning
• 예쁘다 : pretty → 예쁘지만
4. Practice:
• 좋지만 비싸요. Good but expensive.
• 비싸지만 좋아요. Expensive but good.
• 착하지만 공부 못해요.
• 예쁘지만 공부 못해요.
♦ 미안하지만, 유리 씨 지금 없어요. (미안하다 → 미안하지만)
5. Dialog:
• 유리 씨, 등산을 좋아해요?
- 등산을 좋아하지만 힘들어요. (힘들다 : difficult)
• 수영 씨, 비빔밥을 좋아해요?
- 비빔밥을 좋아하지만 좀 매워요. (맵다 : spicy)
6. Lưu ý với patxim ㅂ: drop ㅂ and then add 워요. (irregular verbs)
• 맵다 → 매우어요 → 매워요. (spicy; hot)
• 어렵다 → 어려우어요 → 어려워요. (difficult; hard)
• 춥다 → 추우어요 → 추워요 (cold; frosty; chilly)
• 덥다 → 더우어요 → 더워요 (hot)
7.Wrap it up.
☺: 불고기를 좋아해요?
☻: 좋아하지만 비싸요...
☺: 김치찌개를 좋아해요?
☻: 좋아하지만 매워요...
☺: 그럼 뭘 먹어요?
☻: 공짜면 다 먹어요!
댓글 없음:
댓글 쓰기