1. Câu trần thuật: Ngữ điệu của những câu này về cơ bản là đều đều, và có vẻ như là âm điệu hơi xuống thấp ở cuối mỗi câu.
- 친구가 전화했어요. Một người bạn đã gọi điện đến.
- 아침도 안 먹었어요. I haven't eaten breakfast.
- 배가 고파요. I'm hungry.
2. Yes/No questions: lên giọng ở cuối câu.
- 전화할 거예요?
- 집에 갔어요?
- 토요일이에요? (Saturday)
3. Câu hỏi có từ để hỏi:
- 누구를 만났어요?
- 몇시에 갈 거예요?
- 어디에서 기다려요?
- 친구가 전화했어요. Một người bạn đã gọi điện đến.
- 아침도 안 먹었어요. I haven't eaten breakfast.
- 배가 고파요. I'm hungry.
2. Yes/No questions: lên giọng ở cuối câu.
- 전화할 거예요?
- 집에 갔어요?
- 토요일이에요? (Saturday)
3. Câu hỏi có từ để hỏi:
- 누구를 만났어요?
- 몇시에 갈 거예요?
- 어디에서 기다려요?
댓글 없음:
댓글 쓰기