1. Grammar 1:
Noun modification conjugation:
* V/A + ㄴ/은 or 는 or ㄹ/을 + Noun
Examples of the noun modifiers:
* 살지다 fat → 살진 사람
The tenses of the noun modifiers:
* 보내다 to send:
- The past tense: 보낸 선물 (the gift that was sent)
- The present tense: 보내는 선물 (the gift that is sent/is being sent)
- The future tense: 보낼 선물 (the gift will be sending)
* 유리하고 수영한테 드릴 설물이에요. The gifts will be sending for Yuri and Suyoung.
2. Grammar 2: Trong nhóm 3 từ dưới đây, mình lưu ý từ 그것 vì 2 từ còn lại là 'cái này (this), cái kia'(that) đã rất quen thuộc rồi. Còn 그것 lại là cái ở xa vị trí người nói nhưng ở ngay cạnh vị trí người nghe. Mình không biết trong tiếng Anh có từ nào tương đương với 그것 không nhỉ? Còn tiếng Việt có thể tạm dịch là 'cái đó, cái đấy'; ồ mà dịch thế tuy cũng không hoàn toàn sát nghĩa lắm nhưng đại khái là để phân biệt khi chúng ta nói 'cái này, hay cái kia'.
- Có thể giải thích một cách rõ ràng hơn về 그것 như sau: Giả dụ như khi ta nói về 'cái áo bạn đang mặc, đôi giày bạn đang đi' (mà 'bạn' ở đây là người nghe ý) thì ta sẽ sử dụng tính từ chỉ định '그'. Đơn giản vậy thôi!
* 이것: close to the speaker (e.g. 이사람: this person; this man)
* 그것: some distance from the speaker but close to the listener
- note: 그것이 → 그게
* 저것: far from both speaker and listener (e.g. 저사람: that person; that man)
3. Let's do it.
* 그게 뭐야?
- 이거? 친구에게 보낼 선물이야.
* 에게 = 한테 = to, for, at, by (a person)
- 친구에게 = 친구한테 = for friends, to friend,...
4. Practice:
* 그게뭐예요?
- 이것은 친구에게 줄 선물이야.
- 유리에게 줄 전물이에요.
* 내 것 없어?
5. Wrap it up.
☺: 그게 뭐야?
☻: 이거? 친구들에게 보낼 선물이야.
☺: 정말? 내 것도 있어?
☻: 글쎄... 비밀이야. (비밀 (n): a secret) (글쎄: Well; Let me see)
Noun modification conjugation:
* V/A + ㄴ/은 or 는 or ㄹ/을 + Noun
Examples of the noun modifiers:
* 살지다 fat → 살진 사람
The tenses of the noun modifiers:
* 보내다 to send:
- The past tense: 보낸 선물 (the gift that was sent)
- The present tense: 보내는 선물 (the gift that is sent/is being sent)
- The future tense: 보낼 선물 (the gift will be sending)
* 유리하고 수영한테 드릴 설물이에요. The gifts will be sending for Yuri and Suyoung.
2. Grammar 2: Trong nhóm 3 từ dưới đây, mình lưu ý từ 그것 vì 2 từ còn lại là 'cái này (this), cái kia'(that) đã rất quen thuộc rồi. Còn 그것 lại là cái ở xa vị trí người nói nhưng ở ngay cạnh vị trí người nghe. Mình không biết trong tiếng Anh có từ nào tương đương với 그것 không nhỉ? Còn tiếng Việt có thể tạm dịch là 'cái đó, cái đấy'; ồ mà dịch thế tuy cũng không hoàn toàn sát nghĩa lắm nhưng đại khái là để phân biệt khi chúng ta nói 'cái này, hay cái kia'.
- Có thể giải thích một cách rõ ràng hơn về 그것 như sau: Giả dụ như khi ta nói về 'cái áo bạn đang mặc, đôi giày bạn đang đi' (mà 'bạn' ở đây là người nghe ý) thì ta sẽ sử dụng tính từ chỉ định '그'. Đơn giản vậy thôi!
* 이것: close to the speaker (e.g. 이사람: this person; this man)
* 그것: some distance from the speaker but close to the listener
- note: 그것이 → 그게
* 저것: far from both speaker and listener (e.g. 저사람: that person; that man)
3. Let's do it.
* 그게 뭐야?
- 이거? 친구에게 보낼 선물이야.
* 에게 = 한테 = to, for, at, by (a person)
- 친구에게 = 친구한테 = for friends, to friend,...
4. Practice:
* 그게뭐예요?
- 이것은 친구에게 줄 선물이야.
- 유리에게 줄 전물이에요.
* 내 것 없어?
5. Wrap it up.
☺: 그게 뭐야?
☻: 이거? 친구들에게 보낼 선물이야.
☺: 정말? 내 것도 있어?
☻: 글쎄... 비밀이야. (비밀 (n): a secret) (글쎄: Well; Let me see)
댓글 없음:
댓글 쓰기