* Grammar 1: Verb1 + (으)면서 + Verb2. (2 actions happen at the same period of time)
* Grammar 2: Verb1 + 다가 + Verb2. (1 hành động đang diễn ra thì có 1 hành động khác xen vào)
Note:
- Phân biệt giữa 2 cấu trúc câu trên: (으)면 vs. 다가.
- Ở grammar 2, verb1 và verb2 luôn luôn cùng một chủ ngữ.
- Ở grammar 2:
• nếu thì của verb2 là tương lai: khi verb1 hoàn thành xong, verb2 mới diễn ra tiếp sau đó.
• nếu thì của verb2 là quá khứ hoặc hiện tại: khi verb1 đang xảy ra thì verb2 xen vào.
1. Let's do it.
* 책 다 읽었어요? (다: all; completely; whole)
- 아뇨. 어젯밤에 좀 읽다가 잤어요. [익따가]
2. Practice (Verb1 + 다가 + Verb2.):
* 영화 보다가 잠들었어요. (잠들다: to get to sleep; to go to sleep; to fall asleep; to die)
* 책 읽다가 잘 거예요. [익따가] After reading, I will sleep.
* 먹다가 게임 합시다. (게임: game)
* 다 먹고 게임 하면 안 되나?
3. Practice more:
* 인사: Greetings
* 안녕히 주무세요. Please sleep well. (speak to the older)
* 잘자! Sleep well! (casual)
* 안녕히 주무셨어요? (주무시다) Did u sleep well?
- 네, 폭 잤어요./ 잘 잤어요.
* 잘 잤어?
- 잘 잤어.
4. Wrap it up.
☺: 잘 잤어?
☻: 아니, 더 자고 싶어.
☺: 어젯밤에 뭐 했는데?
☻: 새벽 5시까지 게임 좀 하다가 잤어. (새벽: dawn)
* Grammar 2: Verb1 + 다가 + Verb2. (1 hành động đang diễn ra thì có 1 hành động khác xen vào)
Note:
- Phân biệt giữa 2 cấu trúc câu trên: (으)면 vs. 다가.
- Ở grammar 2, verb1 và verb2 luôn luôn cùng một chủ ngữ.
- Ở grammar 2:
• nếu thì của verb2 là tương lai: khi verb1 hoàn thành xong, verb2 mới diễn ra tiếp sau đó.
• nếu thì của verb2 là quá khứ hoặc hiện tại: khi verb1 đang xảy ra thì verb2 xen vào.
1. Let's do it.
* 책 다 읽었어요? (다: all; completely; whole)
- 아뇨. 어젯밤에 좀 읽다가 잤어요. [익따가]
2. Practice (Verb1 + 다가 + Verb2.):
* 영화 보다가 잠들었어요. (잠들다: to get to sleep; to go to sleep; to fall asleep; to die)
* 책 읽다가 잘 거예요. [익따가] After reading, I will sleep.
* 먹다가 게임 합시다. (게임: game)
* 다 먹고 게임 하면 안 되나?
3. Practice more:
* 인사: Greetings
* 안녕히 주무세요. Please sleep well. (speak to the older)
* 잘자! Sleep well! (casual)
* 안녕히 주무셨어요? (주무시다) Did u sleep well?
- 네, 폭 잤어요./ 잘 잤어요.
* 잘 잤어?
- 잘 잤어.
4. Wrap it up.
☺: 잘 잤어?
☻: 아니, 더 자고 싶어.
☺: 어젯밤에 뭐 했는데?
☻: 새벽 5시까지 게임 좀 하다가 잤어. (새벽: dawn)
댓글 없음:
댓글 쓰기